I. Thông tin chung
1. Thời gian xét tuyển
- Nhận hồ sơ và xét tuyển liên tục trong năm.
2. Đối tượng tuyển sinh
- Hệ cao đẳng: Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
- Hệ trung cấp: Học sinh đã tốt nghiệp THCS trở lên.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên toàn quốc.
4. Phương thức tuyển sinh
- Học sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương tuyển thẳng vào hệ cao đẳng hoặc trung cấp.
- Học sinh đã tốt nghiệp THCS (lớp 9) tuyển thẳng vào hệ trung cấp.
5. Học phí
Trường thu theo quy định của nhà nước (thu theo Nghị định 86/2015/NĐ-CP ký ngày 02/10/2015 của Thủ tướng chính phủ), cụ thể như sau:
– Hệ Cao đẳng: 940.000đ/tháng, một năm thu 10 tháng (đóng một năm 2 lần theo học kỳ). Các nghề Kế toán doanh nghiệp, Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ học phí 780.000đ/tháng.
– Hệ Trung cấp:
- Học sinh tốt nghiệp THCS (lớp 9): miễn 100% học phí.
- Học sinh tốt nghiệp THPT: 820.000đ/tháng, một năm thu 10 tháng (đóng một năm 2 lần theo học kỳ), riêng ngành: Kế toán doanh nghiệp, Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ học phí 690.000đ/tháng.
– Giảm 70% học phí cho học sinh – sinh viên theo học các nghề: Xây dựng cầu đường bộ, Cắt gọt kim loại, Hàn.
II. Các ngành tuyển sinh
1. Hệ cao đẳng
Ngành | Mã ngành | Thời gian đào tạo |
Xây dựng cầu đường bộ | 6580205 | 2,5 năm |
Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | 2,5 năm |
Kỹ thuật điều khiển điện dân dụng và công nghiệp (Điện công nghiệp) | 6520227 | 2,5 năm |
Kỹ thuật máy lạnh & điều hòa không khí (Điện lạnh) | 6520205 | 2,5 năm |
Công nghệ chế tạo (Cắt gọt kim loại) | 6520121 | 2,5 năm |
Công nghệ ô tô | 6510216 | 2,5 năm |
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | 6340117 | 2,5 năm |
Quản trị mạng máy tính | 6480210 | 2,5 năm |
2. Hệ trung cấp
Ngành | Mã ngành | Thời gian đào tạo | |
Tốt nghiệp THPT | Tốt nghiệp THCS | ||
Xây dựng cầu đường bộ | 5580205 | 1,5 năm | 2 năm |
Kế toán doanh nghiệp | 5340302 | 1,5 năm | 2 năm |
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | 5340407 | 1,5 năm | |
Kỹ thuật điều khiển điện dân dụng và công nghiệp (Điện công nghiệp) | 5520227 | 1,5 năm | 2 năm |
Kỹ thuật máy lạnh & điều hòa không khí (Điện lạnh) | 5520205 | 1,5 năm | 2 năm |
Công nghệ chế tạo (Cắt gọt kim loại) | 5520121 | 1,5 năm | 2 năm |
Thiết kế trang web | 5480217 | 1,5 năm | 2 năm |
Hàn (Công nghệ hàn) | 5520123 | 1 năm | 1,5 năm |