Cập nhật danh sách các trường đại học trên toàn quốc và thông báo tuyển sinh năm 2024
Các trường đại học khu vực miền Bắc
Các trường đại học trên địa bàn thành phố Hà Nội
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Đại học Quốc gia Hà Nội: | VNU | QHF | 144 Xuân Thủy, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
2 | Trường Đại học Công nghệ – ĐH QGHN | VNU-UET | QHI | 144 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
3 | Trường Đại học Giáo dục – ĐH QGHN | VNU-UED | QHS | Tòa nhà G7 145 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
4 | Trường Đại học Kinh tế – ĐH QGHN | VNU-UEB | QHE | Tòa nhà E4, 144 đường Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
5 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐH QGHN | VNU-HUS | QHT | 334 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
6 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐH QGHN | VNU-USSH | QHX | 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
7 | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐH QGHN | ULIS | QHF | Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
8 | Trường Trường Đại học Việt – Nhật – ĐH QGHN | VJU | Đường Lưu Hữu Phước, Khu Đô thị, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
9 | Viện Trần Nhân Tông – ĐH QGHN | Tầng 8, toà C1T, ĐHQGHN, số, 144 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
10 | Đại học Thương mại | TMU | TMA | 1: 79 Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
2: đường Lý Thường Kiệt, phường Lê Hồng Phong, Phủ Lý, Hà Nam |
11 | Đại học Công nghiệp Việt-Hung | VIU | VHD | 1: Tầng 6, tòa nhà Hà Nội Center Point, số 27 Lê Văn Lương, Q.Thanh Xuân, TP.Hà Nội 2: Khu A: Số 16 Hữu Nghị, Xuân Khanh, Sơn Tây, TP. Hà Nội 3: Khu Công nghiệp Bình Phú, huyện Thạch Thất, TP. Hà Nội |
12 | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | HUST | BKA | 1 Đại Cồ Việt, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13 | Trường Đại học Công đoàn | TUU | LDA | 169 Tây Sơn, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
14 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | UTT | GTA | Số 54, phố Triều Khúc, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
15 | Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | HICT | CCM | Xã Lệ Chi, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
16 | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | HAUI | DCN | Số 298, Đường Cầu Diễn, Q.Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội |
17 | Trường Đại học Điện lực | EPU | DDL | Số 235 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội |
18 | Trường Đại học Dược Hà Nội | HUP | DKH | 13-15 Lê Thánh Tông, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
19 | Trường Đại học Giao thông Vận tải | UTC | GHA | Số 3 Đường Cầu Giấy, Ngọc Khánh, Đống Đa, Hà Nội |
20 | Trường Đại học Hà Nội | HANU | NHF | Km 9 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Bắc, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
21 | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (USTH, Đại học Việt Pháp) | USTH | KCN | 18 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
22 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | HPU | DKS | Đường Ỷ La, Dương Kinh, Hà Đông, Hà Nội |
23 | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | HAU | KTA | Km10 Nguyễn Trãi, P. Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
24 | Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp | UNETI | DKK | 456 Phố Minh Khai, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
25 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | NEU | KHA | 207 Giải Phóng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
26 | Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam | VNUF | LNH | QL21, TT. Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội |
27 | Trường Đại học Lao động – Xã hội | ULSA | DLT | 43 Trần Duy Hưng, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
28 | Trường Đại học Luật Hà Nội | HLU | LPH | 87 Nguyễn Chí Thanh, Thành Công, Đống Đa, Hà Nội |
29 | Trường Đại học Mỏ – Địa chất | HUMG | MDA | Số 18 phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
30 | Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTCN | MTC | 360 Đường La Thành, Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
31 | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | VUFA | MTH | 42 Yết Kiêu, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
32 | Trường Đại học Ngoại thương | FTU | NTH | 91 Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
33 | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | HUHA | DNV | Ngõ 36, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
34 | Đại học Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội | SKD | SKD | Khu văn hóa nghệ thuật, Cầu Giấy, Hà Nội |
35 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | HNUE | SPH | Số 136 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
36 | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | NUAE | GNT | 18 Ngõ 55, P. Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
37 | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | HUPES | TDH | Phụng Châu, Chương Mỹ, Hà Nội |
38 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | HUNRE | DMT | 41A Đường Phú Diễn, Cầu Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
39 | Trường Đại học Thủy lợi | TLU | TLA (Hà Nội), TLS (Cơ sở 2 – Tp.HCM) | Số 175 Tây Sơn, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
40 | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | HUC | VHH | 418 Đường La Thành, Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
41 | Trường Đại học Xây dựng | NUCE | XDA | số 55 Giải Phóng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
42 | Trường Đại học Y Hà Nội | HMU | YHB | Số 1 Tôn Thất Tùng, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội |
43 | Trường Đại học Y tế Công cộng | HUPH | YTC | số 1A Đường Đức Thắng, quận, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
44 | Trường Đại học Lao động – Xã hội, cơ sở Sơn Tây | DLT | Số 59 Đường Hữu Nghị, P. Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | |
45 | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | VNAM | NVH | 77 Hào Nam, Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
46 | Học viện Múa Việt Nam | Khu Văn hoá Nghệ thuật, Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
47 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | AJC | HBT | 36 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
48 | Học viện Cán bộ Quản lý xây dựng và đô thị | AMC | 10 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Hà Nội | |
49 | Học viện Chính sách và phát triển | APD | HCP | Toà nhà Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Ngõ 7 Tôn Thất Thuyết, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
50 | Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh | HCMA | 135 Nguyễn Phong Sắc, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội | |
51 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | PTIT | BVH | Km10 đường Trần Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông |
52 | Học viện Dân tộc | Academy for Ethnic Minorities (VAEM) | Dream Town, Tây Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội | |
53 | Học viện Hành chính Quốc gia | NAPA | HCH (Hà Nội), HCS (Tp.HCM) | 77 Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
54 | Học viện Khoa học và Công nghệ | GUST | KCN | 18 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
55 | Học viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo | 38 Phố Ngô Quyền, Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội | ||
56 | Học viện Khoa học xã hội | GASS | GASS | Số 477 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội Cơ sở Tp. HCM: Số 57 (hẻm 59) Sương Nguyệt Ánh, P. Bến Thành, Q.1, Tp. HCM Cơ sở Tp. Đà Nẵng: Tổ 40, Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng Cơ sở Tây Nguyên: Số 1A, Nguyễn Văn Linh, P. Tân An, Tp. Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk |
57 | Học viện Ngân hàng | BA | NHH | 12 Chùa Bộc, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
58 | Học viện Ngoại giao Việt Nam | DAV | QHT | 69 Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
59 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | VNUA | HVN | Thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội |
60 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | VWA | HPN | 68 Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
61 | Học viện Quản lý Giáo dục | National Academy of Education Managenment (NAEM) | HVQ | 31 Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
62 | Học viện Tài chính | AOF | HTC | Số 58 Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Từ Liêm, Hà Nội |
63 | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | VYA | HTN | 58 Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
64 | Học viện Tòa án | HTA | QL18B, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | |
65 | Học viện Tư Pháp | Judicial Academy | Số 9 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | |
66 | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam | VATM | HYD | 2 Trần Phú, P. Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
67 | Viện Đại học Mở Hà Nội | HOU | MHN | Nhà B101, Phố Nguyễn Hiền, phường Bách Khoa, Q.Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
68 | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | HMU | HNM | 98 phố Dương Quảng Hàm, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
69 | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | East Asia University of Technology (EAUT) | DDA | Tầng 5 tòa nhà Polyco, Phố Trịnh Văn Bô, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
70 | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | UTM | DCQ | Số 431 Đường Tam Trinh, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
71 | Trường Đại học Đại Nam | Dai Nam University (DNU) | DDN | Số 1 Phố Xốm, Phú Lâm, Hà Đông, Hà Nội |
72 | Trường Đại học Đông Đô | Hanoi Dong Do International University | DDD | 60B Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
73 | Trường Đại học FPT | KM29 Khu GD&ĐT, Khu CNC, ĐCT08, Hòa Lạc, Thạch Thất, Hà Nội | ||
74 | Trường Đại học Hòa Bình | PEACE UNIVERSITY | ETU | Số 8 Bùi Xuân Phái, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
75 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Ha Noi University of Business and Technology (HUBT) | DQK | Số 29A Ngõ 124 Phố Vĩnh Tuy, Thanh Long, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
76 | Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Á Châu | Asia University of Arts and Design (AUAD) | MCA | 360 Đường La Thành, Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
77 | Trường Đại học Nguyễn Trãi | Nguyen Trai University (NTU) | NTU | Số 28A Đ.Lê Trọng Tấn, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội |
78 | Đại học Phương Đông | Phuong Dong University | DPD | 171 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
79 | Trường Đại học RMIT | RMIT University Vietnam | RMU | Handi Resco Building, 521 Kim Mã, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội |
80 | Trường Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | Hanoi Financial and Banking University – FBU) | FBU | 136 Phạm Văn Đồng, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
81 | Trường Đại học Thăng Long | Thăng Long University (TLU) | DTL | Nghiêm Xuân Yêm, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |
82 | Trường Đại học Thành Đô | Thanh Do University (TDU) | TDD | QL32, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội |
83 | Trường Đại học Thành Tây | Thanh Tay University Hanoi | DTA | Km 15, Quốc lộ 6, phường Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội. |
84 | Học viện Biên phòng | BPH | Phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội | |
85 | Học viện Chính trị Quân sự | 124 Ngô Quyền, P. Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | ||
86 | Học viện Hậu cần | HEH | Phường Ngọc Thụy, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | |
87 | Học viện Khoa học Quân sự | NQH | Số 322, đường Lê Trọng Tấn, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | |
88 | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Vietnam Academy of Cryptography Techniques | KMA | 141 Chiến Thắng, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội |
89 | Học viện Kỹ thuật Quân sự | KQH | Số 236, đường Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | |
90 | Học viện Phòng không – Không quân | PKH | Xã Kim Sơn, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội | |
91 | Học viện Quân y | YQH | Số 160, Phùng Hưng, Phường Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | |
92 | Học viện Quốc phòng Việt Nam | 93 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
93 | Trường Đại học Chính trị | Political Officers College | LCH | Thạch Hoà, Thạch Thất, Hà Nội |
94 | Trường Đại học Trần Quốc Tuấn | The Army officer College No1 (TQT Uni) | LAH | Xã Cổ Đông, Thị Xã Sơn Tây, Thành Phố Hà Nội, Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
95 | Trường Sĩ quan Pháo binh | PBH | ã Thanh Mỹ, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | |
96 | Trường Sĩ quan Phòng hóa | HGH | Tân Phú, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội | |
97 | Trường Sĩ quan Đặc công | DCH | Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | |
98 | Trường Đại học Văn hóa – Nghệ thuật Quân đội | Military University of Culture and Arts | ZNH | 101 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
99 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kỹ thuật Ô tô | COT | Phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội | |
100 | Trường Cao đẳng Quân y 1 | Chùa Thông, P. Sơn Lộc, Sơn Tây, Hà Nội | ||
101 | Phân hiệu Học viện Kỹ thuật Mật mã tại Thành phố Hồ Chí Minh | 141 Chiến Thắng, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội. | ||
102 | Học viện An ninh Nhân dân | ANH | 125 Trần Phú, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội. | |
103 | Học viện Cảnh sát Nhân dân | CSH | Phường Cổ Nhuế 2, Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội. | |
104 | Học viện Chính trị Công an Nhân dân | HCA | Số 29 phố Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
105 | Đại học Phòng cháy Chữa cháy | Official Fire Fighting Prevention University (T34) | PCH / PCS | Số 243, đường Khuất Duy Tiến, Q.Thanh Xuân, TP Hà Nội. |
106 | Trường Cao đẳng An ninh Nhân dân I | AD1 | Đồng Mốc, Sóc Sơn, Hà Nội | |
107 | Trường Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân I | CD1 | 207 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Các trường đại học khu vực lân cận
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ | Tỉnh |
1 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | DBG | Bích Sơn, Việt Yên, Bắc Giang | Bắc Giang | |
2 | Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | TDB | Trang Hạ, Từ Sơn, Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
3 | Phân viện Bắc Ninh – Học viện Ngân hàng | 331 Đường Ngô Gia Tự, Kinh Bắc, Bắc Ninh | Bắc Ninh | ||
4 | Trường Đại học Kinh Bắc | University Of Kinh Bac | UKB | Phố Phúc Sơn, Phúc Sơn, Bắc Ninh, TP.Bắc Ninh Bắc Ninh | Bắc Ninh |
5 | Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà | Bac Ha International University | BHIU | Số 15 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
6 | Trường Đại học Kỹ thuật – Hậu cần Công an Nhân dân | HCB / HCN | Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
7 | Trường Đại học Hà Hoa Tiên | DHH | QL1A, Hoang Dong, Duy Tiên, Hà Nam | Hà Nam | |
8 | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | HMTU | DKY | 1 Vũ Hựu, P. Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | Hải Dương |
9 | Trường Đại học Sao Đỏ | SDU | SDU | 24 Nguyễn Thái Học, TT. Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương | Hải Dương |
10 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | UTEHY | SKH | 68 Đỗ Ngọc Du, P. Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Hải Dương Dân Tiến Khoái Châu Hưng Yên Phố Nối, Mỹ Hào, Hưng Yên |
Hải Dương |
11 | Trường Đại học Hải Dương | UHD | DKT | QL37, Liên Hồng, Gia Lộc, Hải Dương | Hải Dương |
12 | Trường Đại học Thành Đông | Thanh Dong University (TDU) | DDB | Số 03 Vũ Công Đán, Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | Hải Dương |
13 | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | ISE | HHA | 484 Lạch Tray, Đổng Quốc Bình, Lê Chân, Hải Phòng | Hải Phòng |
14 | Đại học Y Dược Hải Phòng | HPMU | YPB | 72A Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng | Hải Phòng |
15 | Trường Đại học Hải Phòng | HPU | THP | 171 Phan Đăng Lưu, Trần Thành Ngọ, Kiến An, Hải Phòng | Hải Phòng |
16 | Đại học Hải Phòng | Hai Phong University | THP | 171 Phan Đăng Lưu, Trần Thành Ngọ, Kiến An, Hải Phòng | Hải Phòng |
17 | Trường Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh | UFBA | DFA | Cơ sở 1: Trưng Trắc – Văn Lâm – Hưng Yên Cơ sở 2: Như Quỳnh – Văn Lâm – Hưng Yên |
Hưng Yên |
18 | Trường Đại học Chu Văn An | Chu Van An University | DCA | Khu đại học phố Hiến, đường Tô Hiệu, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng yên, Hưng Yên | Hưng Yên |
19 | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai – ĐH TN | DTP | Đường 19/5, Bình Minh, TX.Lào Cai, Lào Cai | Lào Cai | |
20 | Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định | NDUN | YDD | 257 Hàn Thuyên, Vị Xuyên, TP. Nam Định, Nam Định | Nam Định |
21 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | NUTE | SKN | Phú Nghĩa, TP. Nam Định, Nam Định | Nam Định |
22 | Trường Đại học Lương Thế Vinh | Luong The Vinh University (LTVU) | DTV | Đường Cầu Đông, P, TP. Nam Định, Nam Định | Nam Định |
23 | Trường Đại học Hoa Lư | HLUV | DNB | Đường Xuân Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | Ninh Bình |
24 | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | VUI | VUI | Cơ sở Việt Trì: Số 9, Đường Tiên Sơn, phường Tiên Cát, TP.Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Cơ sở Lâm Thao: xã Tiên Kiên, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
Phú Thọ |
25 | Trường Đại học Hùng Vương | HVU | THV | Nguyễn Tất Thành, Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | Phú Thọ |
26 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng | Military Industrial College (MIC); | QPH | Thanh Vinh, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ. | Phú Thọ |
27 | Trường Dự bị Đại học dân tộc Trung ương Việt Trì – Phú Thọ | 02 Trần Phú, Ph.Tân Dân, Việt Trì, Phú Thọ | Phú Thọ | ||
28 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | QUI | DDM | Phường, Yên Thọ, tx. Đông Triều, Quảng Ninh | Quảng Ninh |
29 | Phân hiệu Đại học Mỏ-Địa chất tại Quảng Ninh | Thành phố Uông Bí; Tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh | ||
30 | Trường Đại học Ngoại thương, cơ sở Quảng Ninh | NTH | 260 Bạch Đằng, Nam Khê, Uông Bí, Quảng Ninh | Quảng Ninh | |
31 | Trường Đại học Hạ Long | HLU | HLU | Đông Hồ, Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | Quảng Ninh |
32 | Trường Đại học Tây Bắc | UTB | TTB | Tổ 2 – phường Quyết Tâm – TP Sơn La – tỉnh Sơn La | Sơn La |
33 | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | TBUMP | YTB | Số 373 Lý Bôn, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Thái Bình |
34 | Trường Đại học Thái Bình | TBU | DTB | Xã Tân Bình – Thành Phố Thái Bình – Tỉnh Thái Bình | Thái Bình |
35 | Đại học Thái Nguyên | TNU | Tan Thinh Ward, Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | Thái Nguyên | |
36 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – ĐH TN | ICTU | DTC | Đường Z 115, Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | Thái Nguyên |
37 | Trường Đại học Khoa học – ĐH TN | TNUS | DTZ | Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | Thái Nguyên |
38 | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh – ĐH TN | TUEBA | DTE | Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | Thái Nguyên |
39 | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – ĐH TN | TNUT | DTK | Số 666 Đường 3, 2 Ba Tháng Hai, tích dương, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | Thái Nguyên |
40 | Trường Đại học Nông Lâm – ĐH TN | TUAF | DTN | Cầu Mỏ Bạch, đê, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | Thái Nguyên |
41 | Trường Đại học Sư phạm – ĐH TN | TUE | DTS | Số 20, Đường Lương Ngọc Quyến, TP. Thái Nguyên | Thái Nguyên |
42 | Trường Đại học Y Dược – ĐH TN | TUMP | DTY | 284 Đường Lương Ngọc Quyến, TP. Thái Nguyên | Thái Nguyên |
43 | Phân hiệu Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải tại Thái Nguyên | UTT | GTA | Phú Thái, Tân Thịnh, TP.Thái Nguyên, Thái Nguyên | Thái Nguyên |
44 | Trường Đại học Việt Bắc | Viet Bac University (VBU) | DVB | QL 1B, Đồng Bẩm, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | Thái Nguyên |
45 | Trường Đại học Tân Trào | Tan Trao University | TQU | QL2, Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang | Tuyên Quang |
46 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | ĐHSP HN2 | SP2 | Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Xuân Hoà, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
47 | Phân hiệu Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải tại Vĩnh Phúc | Số 278 Lam Sơn, Đồng Tâm, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | ||
48 | Trường Đại học Trưng Vương | Trung Vuong University (TVU) | DVP | QL2B, Kim Long, Tam Đảo, Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
49 | Trường Sĩ quan Tăng-Thiết giáp | Military College of Tank Armour Officer (MCTAO) | TGH | km6 – đường Vĩnh Yên-Tam Đảo, xã Kim Long, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc | Vĩnh phúc |
Các trường đại học khu vực miền Trung
Các trường đại học khu vực Huế – Đà Nẵng
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Phú Xuân | Phu Xuan University | DPX | 28 Nguyễn Tri Phương, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
2 | Đại học Huế: | HUEUNI | 03 Lê Lợi – TP Huế | |
3 | Trường Đại học Khoa học – ĐH Huế | HUSC | DHT | 77 Nguyễn Huệ, Phú Nhuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
4 | Trường Đại học Kinh tế – ĐH Huế | HCE | DHK | CS1: Phùng Hưng, Thuận Thành, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế CS2: số 99 Hồ Đắc Di, Phường An Cựu, Thành phố Huế |
5 | Trường Đại học Luật – ĐH Huế | HUL | DHA | Võ Văn Kiệt, Thủy Thủ, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
6 | Trường Đại học Nghệ thuật – ĐH Huế | HUFA | DHN | 10 Tô Ngọc Vân, Thuận Thành, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế |
7 | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐH Huế | HUCFL | DHF | 57 Nguyễn Khoa Chiêm, An Cựu, Thành phố Huế, Huế |
8 | Trường Đại học Nông Lâm – ĐH Huế | HUAF | DHL | 102 Phùng Hưng, Thuận Thành, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
9 | Trường Đại học Sư phạm – ĐH Huế | DHS | 34 Lê Lợi, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |
10 | Trường Đại học Y Dược – ĐH Huế | DHY | 6 Đ. Ngô Quyền, Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |
11 | Phân hiệu Đại học Tài chính – Kế toán tại Thừa Thiên-Huế | UFA Thua Thien Hue Campus | DKQ | Đường Phạm Văn Đồng, Phú Thượng, Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
12 | Học viện Âm nhạc Huế | Hue Academy of Music | HVA | 1 Lê Lợi, Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
13 | Phân viện Học viện Hành chính Quốc gia tại Thành phố Huế | Số 201, đường Phan Bội Châu, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. | ||
14 | Đại học Đà Nẵng: | UDN | GD33 | 41 Lê Duẩn, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
15 | Trường Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | DUT | DDK | 54 Nguyễn Lương Bằng, Hoà Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
16 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật – ĐH Đà Nẵng | UTE | DSK | 48 Cao Thắng, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
17 | Trường Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | DUE | DDQ | 71, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
18 | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng | UFL | DDF | 41 Lê Duẩn, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
19 | Trường Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | UED | DDS | 59 Tôn Đức Thắng, Hoà Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
20 | Trường Đại học Kỹ thuật Y – Dược Đà Nẵng | YDN | 99 Hùng Vương, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng | |
21 | Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng | DUPES | TTD | 44 Dũng Sĩ Thanh Khê, Thanh Khê Tây, Thanh Khê, Đà Nẵng |
22 | Trường Đại học Đông Á | Dong A University | DAD | 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh – Hải Châu – Đà Nẵng |
23 | Trường Đại học Duy Tân | Duy Tan University | DDT | 254 Nguyễn Văn Linh, P, Thanh Khê, Đà Nẵng |
24 | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | KTD | Số 566 Núi Thành – Phường Hòa Cường Nam – Quận Hải Châu – Tp. Đà Nẵng | |
25 | Trường Đại học Mỹ tại Việt Nam – AUV Đà Nẵng | The American University in Vietnam – AUV | 299 Đường Trần Đại Nghĩa, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Các trường đại học khu vực lân cận
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ | Tỉnh |
1 | Trường Đại học Quy Nhơn | QNU | DQN | 170 An Dương Vương, Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định | Bình Định |
2 | Trường Đại học Quang Trung | Quang Trung University (QTU) | DQT | Đào Tấn, Nhơn Phú, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định | Bình Định |
3 | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | BMU | 298 Hà Huy Tập, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Đăk Lăk | |
4 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh tại Gia Lai | NLG | 126 Đường Lê Thánh Tôn, P. Ia King, Thành phố Pleiku, Gia Lai | Gia Lai | |
5 | Trường Đại học Hà Tĩnh | HTU | HHT | Cơ sở Đại Nài: Số 447, đường 26/3, P.Đại Nài, Tp.Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh; Cơ sở Cẩm Vịnh: Xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh; Cơ sở Thạch Quý: Đường Nguyễn Công Trứ, P.Thạch Quý, Tp.Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh; Cơ sở Xuân An: Thị trấn Xuân An, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh. |
Hà Tĩnh |
6 | Trường Đại học Nha Trang | NTU | TSN | Số 2 Nguyễn Đình Chiểu, Vĩnh Thọ, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa |
7 | Đại học Khánh Hòa | UKH | UKH | 1 Nguyễn Chánh, Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa |
8 | Trường Đại học Thái Bình Dương | Pacific Ocean University (POU) | TBD | 08 Pasteur, Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa |
9 | Học viện Hải quân | HQH | 30 Trần Phú, Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa | |
10 | Trường Sĩ quan Không quân | KGH / KGC | Cổng 3, đường Biệt Thự, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | Khánh Hòa | |
11 | Đại học Thông tin liên lạc | Telecommunications University (TCU) | TCU | 101 Mai Xuân Thưởng, Nha Trang,Khánh Hòa | Khánh Hòa |
12 | Trường Dự bị Đại học dân tộc Nha Trang | 46 Nguyễn Thiện Thuật, Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa | ||
13 | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum – ĐH Đà Nẵng | UD-CK | DDP | 704 Phan Đình Phùng, Quang Trung, Kon Tum | Kon Tum |
14 | Trường Đại học Đà Lạt | DLU | TDL | 1 Đường P. Đ Thiên Vương, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | Lâm Đồng |
15 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng, cơ sở Bảo Lộc | DTT | Lộc Tiến, Bảo Lộc, Lâm Đồng | Lâm Đồng | |
16 | Đại học Yersin Đà Lạt | Yersin University | DYD | 27 Đường Tôn Thất Tùng, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | Lâm Đồng |
17 | Học viện Lục quân Đà Lạt | Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | Lâm Đồng | ||
18 | Trường Đại học Vinh | Vinhuni | TDV | 182 Lê Duẩn – Thành Phố Vinh – tỉnh Nghệ An | Nghệ An |
19 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | VUTED | SKV | Số 117, Đường Nguyễn Viết Xuân, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Nghệ An | Nghệ An |
20 | Trường Đại học Y khoa Vinh | VMU | YKV | 161 Nguyễn Phong Sắc, Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Nghệ An | Nghệ An |
21 | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | NACE | CEA | 51 Lý Tự Trọng, Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Nghệ An | Nghệ An |
22 | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | Van Xuan University of Technology (VXUT) | DVX | 103 Nguyễn Sinh Cung, Nghi Hương, Cửa Lò, Nghệ An | Nghệ An |
23 | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | Industrial University of Vinh (IUV) | DCV | Số 26, Đường Nguyễn Thái Học, TP Vinh, Nghệ An. | Nghệ An |
24 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận | NLN | 08 Yên Ninh, TT. Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | Ninh Thuận | |
25 | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | MUCE | XDT | 24 Nguyễn Du, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên PHÂN HIỆU ĐÀ NẴNG ĐC: 544B Nguyễn Lương Bằng, Liên Chiểu, Đà |
Phú Yên |
26 | Phân viện Phú Yên – Học viện Ngân hàng | 441 Nguyễn Huệ, Phường7, Tuy Hòa, Phú Yên | Phú Yên | ||
27 | Trường Đại học Phú Yên | PYU | DPY | 18 Trần Phú – Phường 7 – Thành phố Tuy Hòa – Tỉnh Phú Yên | Phú Yên |
28 | Trường Đại học Quảng Bình | Quang Binh Univesity | DQB | 312 Lý Thường Kiệt, Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình | Quảng Bình |
29 | Phân hiệu Đại học Nội vụ Hà Nội tại Quảng Nam | DNV | 749 đường Trần Hưng Đạo, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | Quảng Nam | |
30 | Trường Đại học Quảng Nam | Quang Nam Univesity | DQU | 102, Hùng Vương, Phường An Mỹ, Tam Kỳ, Quảng Nam | Quảng Nam |
31 | Trường Đại học Phan Châu Trinh | Phan Chu Trinh University (PCTU) | DPC | 09 Nguyễn Gia Thiều, Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | Quảng Nam |
32 | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | PDU | DPQ | 986 Quang Trung, Chánh Lộ, Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
33 | Trường Đại học Tài chính – Kế toán | UFA | DKQ | La Hà, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
34 | Phân hiệu Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh tại Quảng Ngãi | IUQ | 938 Quang Trung, Chánh Lộ, Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | |
35 | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị – ĐH Huế | DHQ | Đường Điện Biên Phủ, phường Đông Lương, Tp.Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | Quảng Trị | |
36 | Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa | Hanoi Medical University (HMU) | YHT | 718 đường Quang Trung 3, Phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa | Thanh Hóa |
37 | Phân hiệu Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội tại Thanh Hóa | DMT | Số 04 Trần Phú – Ba Đình – Bỉm Sơn – Thanh Hóa | Thanh Hóa | |
38 | Đại học Hồng Đức | HDU | HDT | 565 Quang Trung, P. Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá | Thanh Hóa |
39 | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | DVTDT | DVD | Quảng Thịnh, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá | Thanh Hóa |
40 | Trường Dự bị Đại học dân tộc Sầm Sơn | Lê Văn Hưu, P. Bắc Sơn, Sầm Sơn, Thanh Hoá | Thanh Hóa |
Các trường đại học khu vực miền Nam
Các trường đại học khu vực TPHCM
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh: | VNUHCM | P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP.HCM | |
2 | Trường Đại học Bách khoa – ĐHQG HCM | HCMUT | QSB | 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Hồ Chí Minh |
3 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin – ĐHQG HCM | UIT | QSC | khu phố 6, Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
4 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG HCM | HCMUS | QST | 227 Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Quận 5, Hồ Chí Minh |
5 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG HCM | hcmussh | QSX | 10-12 Đinh Tiên Hoàng, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh |
6 | Trường Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG HCM | UEL | QSK | 669 QL1A, khu phố 3, Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
7 | Trường Đại học Quốc tế – ĐHQG HCM | HCMIU | QSQ | Khu phố 6, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP.HCM |
8 | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | IUH | HUI | 12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
9 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | HUFI | DCT | 140 Lê Trọng Tấn, Tây Thạnh, Tân Phú, Hồ Chí Minh |
10 | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | GTS hoặc UT-HCMC | GTS | 2 Võ Oanh, Phường 25, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
11 | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | HCMUArc hoặc UAH | KTS | 196 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Hồ Chí Minh |
12 | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | UEH | KSA | 59C Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
13 | Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | HCMUL | LPS | 2 Nguyễn Tất Thành, Phường 12, Quận 4, Hồ Chí Minh |
14 | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | OU – HCMCOU | MBS | 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, Hồ Chí Minh |
15 | Trường Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | HCMUFA | MTS | 5 Phan Đăng Lưu, Phường 3, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
16 | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | BUH | NHS | 56 Hoàng Diệu 2, Linh Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
17 | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | NLU | NLU | khu phố 6, Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
18 | Trường Đại học Sân khấu – Điện ảnh Thành phố Hồ Chí Minh | SKDAHCM | DSD | 125 Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Hồ Chí Minh |
19 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | HCMUTE -UTE | SPK | 1 Võ Văn Ngân, Linh Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
20 | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | HCMUE | SPS | 280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, Hồ Chí Minh |
21 | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | UPES | STS | 639 Đ. Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, Hồ Chí Minh |
22 | Trường Đại học Tài chính – Marketing | UFM | DMS | Số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
23 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | HCMUNRE | DTM | 236B Đ. Lê Văn Sỹ, Phường 1, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
24 | Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | HCUS | TDS | Phường Linh Trung, Thu Duc District, Hồ Chí Minh |
25 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | TDTU | DTT | 19 Đường Nguyễn Hữu Thọ, Tân Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh |
26 | Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh | HCMUC | VHS | 51 Đường Quốc Hương, Thảo Điền, Quận 2, Hồ Chí Minh |
27 | Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | UMP | YDS | 217 Hồng Bàng, Q.5, TP. Hồ Chí Minh |
28 | Đại học Y Phạm Ngọc Thạch | PNTU | TYS | 2 Dương Quang Trung, Phường 12, Quận 10, Hồ Chí Minh |
29 | Phân hiệu Học viện Phụ nữ Việt Nam tại Thành phố Hồ Chí Minh | 620 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Bình, Quận 9, TP Hồ Chí Minh | ||
30 | Trường Đại học Giao thông Vận tải cơ sở 2 | University of Transport and Communications | GSA | 450-451 Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
31 | Trường Đại học Lao động – Xã hội cơ sở 2, Thành phố Hồ Chí Minh | DLS | 1018 Tô Ký, Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Hồ Chí Minh | |
32 | Trường Đại học Ngoại thương cơ sở 2, Thành phố Hồ Chí Minh | NTS | 15 Đường D5, Phường 25, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | |
33 | Đại học Thủy lợi cơ sở 2, Thành phố Hồ Chí Minh | TLS | 2 Trường Sa, Phường 17, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | |
34 | Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh | HVC | 324 Chu Văn An, Phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | |
35 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, Thành phố Hồ Chí Minh | BVS | Số 11 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh | |
36 | Học viện Hàng không Việt Nam | VAA | HHK | 104 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
37 | Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh | HCMCONS | NVS | 112 Nguyễn Du, Phường Bến Thành, Quận 1, Hồ Chí Minh |
38 | Phân viện Học viện Hành chính Quốc gia tại Thành phố Hồ Chí Minh | Số 10, đường 3/2, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | ||
39 | Phân viện miền Nam – Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | Trụ sở tại 261 đường Hoàng Hữu Nam, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | ||
40 | Học viện Tư Pháp – Cơ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh | 821 Kha Vạn Cân, Linh Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | ||
41 | Trường Đại học Sài Gòn | SGU | SGD | 273 An Dương Vương, Phường 3, Quận 5, Hồ Chí Minh |
42 | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | SaiGon Technology University | DSG | 180 Đường Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Hồ Chí Minh |
43 | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | HUTECH | DKC | 475 A Điện Biên Phủ, Phường 25, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
44 | Đại học Văn Lang | Van Lang University (VLU) | DVL | 45 Nguyễn Khắc Nhu P.CG, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. |
45 | Đại học Fulbright Việt Nam | Fulbright University Vietnam | FUV | Tầng 2, 105 Tôn Dật Tiên, Phường Tân Phú, Quận 7, TP Hồ Chí Minh |
46 | Trường Đại học Hoa Sen | Hoa Sen University (HSU) | HSU | 93 Cao Thắng, Phường 3, Quận 3, Hồ Chí Minh |
47 | Trường Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh | Hung Vuong University Ho Chi Minh City (HVUH | DHV | 736 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
48 | Trường Đại học Kinh tế – Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh | University of Economics and Finance (UEF) | UEF | 145 Điện Biên Phủ, Phường 15, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
49 | Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh | DNT | Số 155 Sư Vạn Hạnh (nd), P.13, Q.10, Tp.HCM | |
50 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Nguyen Tat Thanh University (NTTU) | NTT | 300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, Hồ Chí Minh |
51 | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | (Hong Bang University, viết tắt HBU | HIU | 215 Điện Biên Phủ, Phường 15, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
52 | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | The Saigon International University( SIU) | TTQ | 2 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Hồ Chí Minh |
53 | Đại học Gia Định | Gia Dinh University | DCG | 185 Hoàng Văn Thụ, Phường 8, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
54 | Trường Đại học Văn Hiến | Van Hien University (VHU) | DVH | 665-667-669 Điện Biên Phủ, Phường 1, Quận 3, Hồ Chí Minh |
55 | Trường Đại học Trần Đại Nghĩa | Tran Dai Nghia University (TDNU) | VPH (Hệ quân sự), ZPH (Hệ dân sự) | số 189 Nguyễn Oanh, Phường 10, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh |
56 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải quân | QP02 | 1295A Nguyễn Thị Định, P. Cát Lái, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh | |
57 | Trường Cao đẳng Quân y 2 | 50 Lê Văn Việt, Hiệp Phú, Quận 9, Hồ Chí Minh | ||
58 | Trường Đại học An ninh Nhân dân | ANS | Km 18 xa lộ Hà Nội đi Biên Hòa; phường Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh | |
59 | Đại học Cảnh sát Nhân dân | CSS | 36 Nguyễn Hữu Thọ – Phường Tân Phong – Quận 7 – TP. Hồ Chí Minh | |
60 | Trường Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II | 200 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Hồ Chí Minh | ||
61 | Trường Dự bị Đại Học Thành phố Hồ Chí Minh | 91 Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 5, Hồ Chí Minh |
Các trường đại học khu vực lân cận
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ | Tỉnh |
1 | Trường Đại học An Giang – ĐHQG HCM | AGU | TAG | 18 Ung Văn Khiêm, phường Đông Xuyên, An Giang | An Giang |
2 | Trường Đại học Dầu khí Việt Nam | PVU | PVU | Cách Mạng Tháng Tám, Long Toàn, Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu | Bà Rịa |
3 | Phân hiệu Đại học Mỏ-Địa chất tại Vũng Tàu | Số 139, đường Phan Chu Trinh, phường 2, thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa | ||
4 | Trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu | Baria-Vungtau University | BVU | 80 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa – Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
5 | Trường Đại học Bạc Liêu | BLU | DBL | 108 Võ Thị Sáu, Phường 8, Bạc Liêu | Bạc Liêu |
6 | Phân hiệu Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh tại Bến Tre – ĐHQG HCM | VNUHCM – CBT | QSB | 99A QL60, Khu phố 1, Bến Tre | Bến Tre |
7 | Phân hiệu Đại học Bách Khoa tại Bến Tre | VNUHCM – CBT | QSB | 99A, Quốc lộ 60, KP1, P. Phú Tân, Tp Bến Tre | Bến Tre |
8 | Phân hiệu Đại học Công nghệ Thông tin tại Bến Tre | Số 99A, Quốc lộ 60, khu phố 1, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Bến Tre | ||
9 | Phân hiệu Đại học Khoa học Tự nhiên tại Bến Tre | 99A, Quốc lộ 60, KP1, P. Phú Tân, Tp Bến Tre | Bến Tre | ||
10 | Phân hiệu Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn tại Bến Tre | 99A, Quốc lộ 60, KP1, P. Phú Tân, Tp Bến Tre | Bến Tre | ||
11 | Phân hiệu Đại học Kinh tế – Luật tại Bến Tre | 99A, Quốc lộ 60, KP1, P. Phú Tân, Tp Bến Tre | Bến Tre | ||
12 | Trường Đại học Việt Đức | VGU | VGU | Lê Lai, Định Hoà, Thủ Dầu Một, Bình Dương | Bình Dương |
13 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | TDMU | TDM | 06 Trần Văn Ơn, Phú Hoà, Thủ Dầu Một, Bình Dương | Bình Dương |
14 | Trường Đại học Bình Dương | Binh Duong University | DBD | Số 504, Đại lộ Bình Dương, Phường HiệpThành, Tp. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. | Bình Dương |
15 | Trường Đại học Kinh tế- Kỹ thuật Bình Dương | Binh Duong Economics and Technology University (BETU) | DKB | 530 P Đại lộ Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương | Bình Dương |
16 | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | Eastern International University | EIU | Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Định Hoà, Thủ Dầu Một, Bình Dương | Bình Dương |
17 | Trường Đại học Ngô Quyền | 229B Bạch Đằng, Phú Cường, Thủ Dầu Một, Bình Dương | Bình Dương | ||
18 | Phân hiệu Đại học Bình Dương tại Cà Mau | DBD | Số 3, Đường số 6, Khu Dự án Đông Bắc, P5, TP. Cà Mau, Cà Mau. | Cà Mau | |
19 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng, cơ sở Cà Mau | TDTU | Đường Mậu Thân, Khóm 6, Phường 9, TP.Cà Mau, Tỉnh Cà Mau. | Cà Mau | |
20 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng, cơ sở Nha Trang | Số 22 Nguyễn Đình Chiểu, P. Vĩnh Phước, Tp. Nha Trang, Khánh Hòa. | Cà Mau | ||
21 | Trường Đại học Cần Thơ | CTU | TCT | Khu II, đường 3/2 P. Xuân Khánh TP, Ninh Kiều, Cần Thơ | Cần Thơ |
22 | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | CTUMP | YCT | Số 179 Nguyễn Văn Cừ, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ | Cần Thơ |
23 | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh cơ sở Cần Thơ | University of Architecture Ho Chi Minh City (UAH) | KTS | Khu đô thị Nam sông Cần Thơ, P. Hưng Thạnh, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ | Cần Thơ |
24 | Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ | CTUT | KCC | 256 Đường Nguyễn Văn Cừ, An Hoà, Ninh Kiều, Cần Thơ | Cần Thơ |
25 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Nam Can Tho University (NCTU) | DNC | Số 168 Nguyễn Văn Cừ (nối dài), Phường An Bình, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | Cần Thơ |
26 | Trường Đại học Tây Đô | Tay Do University | DTD | 68 Trần Chiên, Lê Bình, Cái Răng, Cần Thơ | Cần Thơ |
27 | Trường Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân III | 63 – 71 Cách Mạng Tháng 8, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, TP Cần Thơ | Cần Thơ | ||
28 | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp Việt Nam tại Đồng Nai | VNUF | LNS | Thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Đồng Nai |
29 | Đại học Đồng Nai | DNU | DNU | 4 Lê Quý Đôn, Kp3, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Đồng Nai |
30 | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | Dong Nai Technology University (DNTU) | DCD | Kp5 Đường Nguyễn Khuyến, Trảng Dài, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Đồng Nai |
31 | Trường Đại học Lạc Hồng | Lac Hong University. | DLH | Số 15/2B Huỳnh Văn Nghệ, P, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Đồng Nai |
32 | Trường Đại học Nguyễn Huệ | Nguyễn Huệ University (NHU) | LBH | Xã Tam Phước, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Đồng Nai |
33 | Trường Cao đẳng An ninh Nhân dân II | AD2 | Tam Phước, Long Thành, Đồng Nai | Đồng Nai | |
34 | Trường Đại học Đồng Tháp | DTHU | SPD | 783 Phạm Hữu Lầu, Phường 6, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp | Đồng Tháp |
35 | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | Can Tho University (CTU) | TCT | Khu Hòa An – ĐHCT, số 544, quốc lộ 61, ấp Hòa Đức, xã Hòa An, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang | Hậu Giang |
36 | Trường Đại học Võ Trường Toản | Vo Truong Toan University (VTTU) | VTT | QL1A, Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang | Hậu Giang |
37 | Trường Đại học Kiên Giang | Kien Giang University | TKG | 320A, QL61, Vĩnh Hoà Hiệp, Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | Kiên Giang |
38 | Đại học Kinh tế – Công nghiệp Long An | Long An University of Economics and Industry | DLA | Quốc lộ 1, Ward, Khánh Hậu, Tân An, Long An | Long An |
39 | Trường Đại học Tân Tạo | Tan Tao University (TTU | TTU | Tân Đức, Đức Hòa, E.City Đức Hòa Long An | Long An |
40 | Trường Đại học Tiền Giang | TGU | TTG | 119 Ấp Bắc, Phường 5, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | Tiền Giang |
41 | Trường Đại học Trà Vinh | Tra Vinh University | DVT | 126 Nguyễn Thiện Thành, Phường 5, tp. Trà Vinh, Trà Vinh | Trà Vinh |
42 | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | VLUTE | VLU | 73 Nguyễn Huệ, Phường 2, Vĩnh Long | Vĩnh Long |
43 | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | MTU | MTU | 20B Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long | Vĩnh Long |
44 | Trường Đại học Cửu Long | Mekong University (MKU) | DCL | Quốc Lộ 1A, Huyện Long Hồ, Phú Quới, Long Hồ, Vĩnh Long | Vĩnh Long |
Keys: danh sach cac truong dai hoc tren toan quoc va thong bao tuyen sinh nam nay