Danh sách các trường Cao đẳng trên toàn quốc tuyển sinh năm nay 2024
Các trường Cao đẳng khu vực miền Bắc
Các trường Cao đẳng trên địa bàn thành phố Hà Nội
STT | Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Cao đẳng Y – Dược Cộng đồng | CDD 1909 | Hà Nội | |
2 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây | CDD0132 | Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội | |
3 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội | HNCTE | CDT0138 | Xã Đông Xuân – Huyện Sóc Sơn – Hà Nội |
4 | Trường Cao đẳng Công nghiệp In | CCI | Phường Phúc Diễn – Quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội | |
5 | Trường Cao đẳng Điện tử – Điện lạnh Hà Nội | CLH | Số 10, đường Nguyễn Văn Huyên, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | |
6 | Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội | CDT0126 | 236 Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
7 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Thương mại | CTET | CTH | Phường Phú Lãm, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
8 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Trung ương | NETC | CTW | Dương Xá – Gia Lâm – Hà Nội |
9 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội | HIEC | CCK | 143 Nguyễn Ngọc Vũ – Trung Hòa – Cầu Giấy – Hà Nội |
10 | Trường Cao đẳng Múa Việt Nam | CDT0133 | Khu Văn hóa Nghệ thuật, Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | |
11 | Trường Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội | CDD0136 | Số 7 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
12 | Trường Cao đẳng Nội vụ Hà Nội | Thuộc Đại học Nội vụ Hà Nội | Số 36 đường Xuân La, Phường Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội | |
13 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bắc Bộ | VCARD | CDT0127 | Km 36, QL 6, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
14 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây | C20 | Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, Hà Nội | |
15 | Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương | CM1 | 387 đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội | |
16 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội | CDD0130 | Đường Phạm văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | |
17 | Trường Cao đẳng Truyền hình Việt Nam | CDT0131 | Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | |
18 | Trường Cao đẳng Xây dựng công trình đô thị | CUWC | CDT0120 | Số 48, Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội |
19 | Trường Cao đẳng Xây dựng số 1 | Construction Technical College No 1 (CTC1) | CDT0129 | Đường Trung Văn – Phường Trung Văn – Nam Từ Liêm – Hà Nội |
20 | Trường Cao đẳng Y tế Bạch Mai | BMMC | CBM | 78 Đường Giải Phóng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
21 | Trường Cao đẳng Y tế Đặng Văn Ngữ | Dang Van Ngu Medical College | YT02 | Số 36 Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
22 | Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông | Ha Dong Medical College | CDD0135 | 39 Nguyễn Viết Xuân, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
23 | Trường Cao đẳng Y tế Hà Nội | HMC | CDD0134 | Số 35 phố Đoàn Thị Điểm – Phường Quốc Tử Giám – Quận Đống Đa – Thành phố Hà Nội |
24 | Trường Cao đẳng Y Dược ASEAN | CSA | Số 20 Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | |
25 | Trường Cao đẳng Công nghệ Hà Nội | Hanoi Institute of Technology (HITECH) | CDD0138 | Km12 – Đ.Cầu Diễn – Phúc Diễn – Bắc Từ Liêm – Hà Nội |
26 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | Hanoi College of Technology and Tranding (HTT) | HTT | 252 Đường Hạ Hội, Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội |
27 | Trường Cao đẳng Đại Việt – Hà Nội | Dai Viet College (DVC) | CEO | Khu 2BX3, Khu đô thị Quận Nam, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội |
28 | Trường Cao đẳng Dược Hà Nội | CDD1904 | Số 225 đường Trường Chinh, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | |
29 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Hà Nội | CKN | 247 Vũ Tông Phan, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội. | |
30 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội | Hanoi Polytechnic College | CDD 0308 | Số 18-20/322 Nhân Mỹ – Mỹ Đình 1 – Quận Nam Từ Liêm – TP. Hà Nội. |
31 | Trường cao đẳng Quốc tế BTEC FPT | BTECFPT | Tầng 2, Detech Tower II, 107 Nguyễn Phong Sắc, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | |
32 | Trường Cao đẳng Quốc tế Pegasus | Pegasus International College | PIC | 2/2C Khu Ngoại giao Đoàn Vạn Phúc, Kim Mã, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội |
33 | Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur Hà Nội | CDD1301 | 212 Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội. | |
34 | Trường Cao đẳng Y khoa Phạm Ngọc Thạch | CBK | Cơ sở Hà Nội: Km 14, QL 1A Đường Ngọc Hồi – Thanh Trì – Hà Nội Cơ sở Tp.HCM: Số 4A-6A-8A, Nguyễn Thái Sơn – Phường 3 – Quận Gò Vấp, Tp.HCM |
|
35 | Trường Cao đẳng Cơ Điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | CDT0122 | Thị trấn Phú Minh, Phú Xuyên, Hà Nội | |
36 | Trường Cao đẳng Điện lực miền Bắc | Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | ||
37 | Trường Cao đẳng Đường sắt | Phố Gia Quất, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội | ||
38 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương I | Xã Thụy An, Huyện Ba Vì, TP. Hà Nội | ||
39 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật trang thiết bị Y tế | Technical College of Medical Equipment | 89 Phố Lương Định Của, Phương Đình, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
40 | Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội (Hactech) | Ha Noi Vocational College of Technology | 92 A Lê Thanh Nghị, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
41 | Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Hà Nội | CĐT0105 | 160 Mai dịch – Cầu giấy – Hà Nội | |
42 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Hà Nội | Hanoi Vocational College of High Technology (HHT) | Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
43 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Kinh tế Hà Nội | Xã Đông Xuân – Huyện Sóc Sơn – TP Hà Nội | ||
44 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội | CDD0101 | 131 Thái Thịnh, Đống Đa, TP. Hà Nội. | |
45 | Trường Cao đẳng nghề Hùng Vương | CDD0114 | 401 Âu Cơ, Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội | |
46 | Trường Cao đẳng nghề Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Số 29A Ngõ 124 Phố Vĩnh Tuy Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
47 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật – Công nghệ – Kinh tế Simco Sông Đà | CĐT119 | QL21B, Bình Minh, Thanh Oai, Hà Nội | |
48 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ | 27 Khối 7B Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội | ||
49 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | The Vietnam Vocational College of Technology – Handicraft | Xã Dương Xá, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | |
50 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | Hanoi College for Technical and Professional Skills Training | CDT0124 | 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
51 | Trường Cao đẳng nghề Long Biên | Long Bien Vocational College | Số 765A Nguyễn Văn Linh, TT. Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội | |
52 | Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Trãi | Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||
53 | Trường Cao đẳng nghề Quốc tế Hà Nội | Hanoi International College (HIC) | Tòa nhà B, Khu Văn hóa nghệ thuật, đường Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy, Hà Nội | |
54 | Trường Cao đẳng nghề số 17 – Bộ Quốc phòng | CDT0123 | Ngõ 228 – Lê Trọng Tấn – Thanh Xuân – Hà Nội | |
55 | Trường Cao đẳng nghề Thăng Long | Thang Long Vocational College | CĐT0108 | Đường Đản Dị, Tổ 45, Đông Anh, Hà Nội |
56 | Trường Cao đẳng nghề Trần Hưng Đạo | Tran Hung Dao Voctional College | CĐĐ0109 | số 7 Đường Mỹ Đình, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
57 | Trường Cao đẳng nghề Văn Lang Hà Nội | CDD0115 | 451 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, Cầu Giấy, Hà Nội | |
58 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Hàn Quốc Thành phố Hà Nội | Vietnam Vocational College Korea Ha Noi City | CDD0126 | Đường Uy Nỗ, thị trấn Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội |
59 | Trường Cao đẳng Phú Châu | Phu Chau College (PCC) | Số 121, QL32, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội | |
60 | Trường Cao đẳng Thực hành FPT | Tòa nhà FPT Polytechnic, Phố Trịnh Văn Bô, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
61 | Trường Cao đẳng nghề Công thương Việt Nam | Vietnam Industrial and Commercial College | CDD1204 | Ngõ 106 – Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
62 | Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải trung ương II |
|
14 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | |
63 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật – Công nghệ LOD | 924, Đường Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
64 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật thiết bị Y tế | số 1 Ngõ 89 Lương Định Của, Phương Đình, Đống Đa, Hà Nội | ||
65 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | Hanoi College of Technology and Trading | CDD0139 | 252 Đường Hạ Hội, Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội |
66 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng An | Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
67 | Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Tri Phương | CDD0121 | Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
68 | Trường Cao đẳng nghề Trần Đại Nghĩa | 12 Trần Đại Nghĩa, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Các trường Cao đẳng khu vực lân cận
STT | Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ | Tỉnh |
1 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghiệp | CCE | Cơ sở 1: Số 202, Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang; tỉnh Bắc Giang Cơ sở 2: Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang. |
Bắc Giang | |
2 | Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự Bắc Giang | C18 | Xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | |
3 | Trường Cao đẳng nghề Bắc Giang | CDD1801 | Dĩnh Trì, Lạng Giang, Bắc Giang | Bắc Giang | |
4 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt- Hàn Bắc Giang | CDD1802 | Xã Dĩnh Trì, Tp. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. | Bắc Giang | |
5 | Trường Cao đẳng nghề dân tộc nội trú Bắc Kạn | Nguyễn Văn Tố, Nông Thượng, Bắc Kạn | Bắc Kan | ||
6 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Bắc Kạn | C11 | Bắc Kạn | ||
7 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh | C19 | Số 12A – Đường Bình Than – Phường Đại Phúc – TP. Bắc Ninh – T. Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
8 | Trường Cao đẳng Thống kê | COS | CDT1902 | 568 Đường Thành Cổ – Phường Vệ An, Bắc Ninh | Bắc Ninh |
9 | Trường Cao đẳng Thủy sản | CSB | Phố Lý Nhân Tông, Phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
10 | Trường Cao đẳng Y tế Bắc Ninh | CDD1908 | Đồi Búp Lê – Phường Vũ Ninh – TP Bắc Ninh – Tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
11 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà | Bac Ha College of Technology | CBH | 89 Ngô Gia Tự, Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh | Bắc Ninh |
12 | Trường Cao đẳng Ngoại ngữ – Công nghệ Việt Nhật | CNC | E6 – Khu công nghiệp Quế Võ, TP. Bắc Ninh – Tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
13 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh | CDT1901 | ố 188, Nguyễn Đăng Đạo, Khu 10, Phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
14 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh | CDD1902 | Số 499, đường Hàn Thuyên, khu 1, phường Đại Phúc, Tp.Bắc Ninh, Bắc Ninh. | Bắc Ninh | |
15 | Trường Cao đẳng nghề Quản lý và Công nghệ | CDD0121 | QL18, Phượng Mao, Quế Võ, Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
16 | Trường Cao đẳng nghề Việt – Hàn Quảng Ninh | Phố thị trấn Trới, P. Nguyễn Đương Hồ, Khu 5, Tp. Bắc Ninh, Bắc Ninh | Bắc Ninh | ||
17 | Trường Cao đẳng nghề Viglacera | CĐĐ0116 | ĐT286, Đông Phong, Yên Phong, Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
18 | Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng | C06 | Km4, Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | Cao Bằng | |
19 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Điện Biên | DTEC | CDD6203 | Số 34, tổ dân phố 1, phường Him Lam, TP. Điện Biên Phủ | Điện Biên |
20 | Trường Cao đẳng Sư phạm Điện Biên | C62 | Tổ 30 – Phường Mường Thanh – Thành phố Điện Biên Phủ – Tỉnh Điện Biên | Điện Biên | |
21 | Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên | CDD6202 | phường Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | Điện Biên | |
22 | Trường Cao đẳng nghề Điện Biên | CDD6201 | Thanh Bình, Thành phố Điện Biên Phủ, Điện Biên | Điện Biên | |
23 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Giang | C05 | Tổ 16 – Phường Nguyễn Trãi – TP. Hà Giang – Tỉnh Hà Giang | Hà Giang | |
24 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật và Công nghệ tỉnh Hà Giang | Tổ 8 – P. Quang Trung – TP. Hà Giang – T. Hà Giang | Hà Giang | ||
25 | Trường Cao đẳng Phát thanh – Truyền hình I | CDT2402 | Số 136, đường Quy Lưu, phường Minh Khai, Tp. Phủ Lý, tỉnh Hà Nam. | Hà Nam | |
26 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nam | C24 | Đường Lý Thường Kiệt, phường Lê Hồng Phong. Tp. Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Hà Nam | |
27 | Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ | CTL | Km 2 đường Trần Thị Phúc – TP.Phủ Lí – tỉnh Hà Nam | Hà Nam | |
28 | Trường Cao đẳng Y tế Hà Nam | Hanam Medical College | CYH | Đường Nguyễn Hữu Tiến – P. Lê Hồng Phong – TP. Phủ Lý – T. Hà Nam. | Hà Nam |
29 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ, Kinh tế và Chế biến lâm sản | CDT2401 | Phường Thanh Tuyền, Thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam. | Hà Nam | |
30 | Trường Cao đẳng nghề Hà Nam | CDD2402 | Số 88 – Đường Lê Hoàn – Phường Quang Trung – TP. Phủ Lý – tỉnh Hà Nam | Hà Nam | |
31 | Trường Cao đẳng Dược Trung ương | CĐ2109 | 324 Nguyễn Lương Bằng – Thành phố Hải Dương | Hải Dương | |
32 | Trường Cao đẳng Hải Dương | CDD2106 | Số 42, đường Nguyễn Thị Duệ, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương | Hải Dương | |
33 | Trường Cao đẳng Y tế Hải Dương | Hai Duong Health College | CDT2107 | 239 Nguyễn Lương Bằng, Tp.Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Hải Dương |
34 | Trường Cao đẳng Cơ giới Xây dựng | College Of Mechenized Construction – CMC | CDT2103 | Phường Sao Đỏ – Thị xã Chí Linh, TT. Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương | Hải Dương |
35 | Trường Cao đẳng nghề Đại An | CDD2105 | Đại An, Khu Đô Thị, Cẩm Giàng, Hải Dương | Hải Dương | |
36 | Trường Cao đẳng nghề Giao thông Vận tải Đường thủy I | ĐT 390, Nam Đồng, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | Hải Dương | ||
37 | Trường Cao đẳng nghề Hải Dương | Hai Duong Vocatonal Training College | CDHD2101 | AH14, Aí Quốc, Tp. Hải Dương, Hải Dương | Hải Dương |
38 | Trường Cao đẳng nghề số 20 – Bộ Quốc phòng | College No.20 Ministry of National Defence | Nguyễn Lương Bằng, P. Thanh Trung, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | Hải Dương | |
39 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng | CDD0307 | Số 264 Trần Nhân Tông, quận Kiến An, Hải Phòng | Hải Phòng | |
40 | Trường Cao đẳng Công nghệ Viettronics | CVT | Số 118 Cát Bi, Q.Hải An, TP.Hải Phòng | Hải Phòng | |
41 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | CDT0301 | Số 498 Đà Nẵng, quận Hải An, thành phố Hải Phòng | Hải Phòng | |
42 | Trường Cao đẳng Kinh tế và Công nghệ thực phẩm | CDT0307 | Phường Ngọc Xuyên, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng | Hải Phòng | |
43 | Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng | Hai Phong Medical College | CDD0306 | Số 169 Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, TP Hải Phòng, Hải Phòng | Hải Phòng |
44 | Trường Cao đẳng nghề Bắc Nam | CDD0302 | Số 176 đường, Trường Chinh, Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng | Hải Phòng | |
45 | Trường Cao đẳng nghề Bách nghệ Hải Phòng | CĐĐ0305 | Số 17, đường Cầu Rào, P, Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | |
46 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản | 804 Thiên Lôi, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng | Hải Phòng | ||
47 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hải Phòng | CĐĐ0304 | 187 Tôn Đức Thắng, An Thái, An Dương, Hải Phòng | Hải Phòng | |
48 | Trường Cao đẳng nghề Du lịch và dịch vụ Hải Phòng | CDT0308 | xã Nam Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng. | Hải Phòng | |
49 | Trường Cao đẳng nghề Duyên Hải | CDD0301 | Số 156/109 Trường Chinh, phường Đồng Hòa, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng. | Hải Phòng | |
50 | Trường Cao đẳng nghề Kinh tế – Kỹ thuật Bắc Bộ | CDT0304 | Số 184 Đường 5 mới, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng. | Hải Phòng | |
51 | Trường Cao đẳng nghề Lao động – Xã hội Hải Phòng | CDD0305 | Số 83 đường Bạch Đằng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng | Hải Phòng | |
52 | Trường Cao đẳng nghề số 3 – Bộ Quốc phòng | CDT0303 | số 248 Lê Duẩn, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng. | Hải Phòng | |
53 | Trường Cao đẳng VMU | CDT0306 | : Đường Hải Triều, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | Hải Phòng | |
54 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình | C23 | Đường Võ Thị Sáu, Phường Chăm Mát, TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bìn | Hòa Bình | |
55 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Tây Bắc | CVB | P. Thịnh Lang. Tp Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Hòa Bình | |
56 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Hòa Bình | CDD2303 | Xã Dân Chủ, TP. Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Hòa Bình | |
57 | Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Tây Bắc | 97 QL21A, TT. Chi Nê, Lạc Thủy, Hòa Bình | Hòa Bình | ||
58 | Trường Cao đẳng nghề Sông Đà | Song Da Vocational College (SVC) | CDT 2301 | Phường Thịnh Lang, TP Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | Hòa Bình |
59 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | CDT2202 | Giai Phạm – Yên Mỹ – Hưng Yên | Hưng Yên | |
60 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên | C22 | Đường Chu Văn An – Phường An Tảo – TP Hưng Yên | Hưng Yên | |
61 | Trường Cao đẳng Y tế Hưng Yên | HYMC | CHY | Đường Tuệ Tĩnh, An Tảo, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Hưng Yên |
62 | Trường Cao đẳng Bách khoa Hưng Yên | CBK | TT. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên | Hưng Yên | |
63 | Trường Cao đẳng nghề Cơ điện và Thủy lợi | Dân Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên | Hưng Yên | ||
64 | Trường Cao đẳng nghề Dịch vụ Hàng không AIRSERCO | CDD0121 | Xã Bạch Sam, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên | Hưng Yên | |
65 | Trường Cao đẳng nghề Kinh tế – Kỹ thuật Tô Hiệu | TL 206, Dân Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên | Hưng Yên | ||
66 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu | CLC | Đường Võ Nguyên Giáp, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | Lai Châu | |
67 | Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn | C10 | Cơ sở 1 (Trụ sở chính): Số 9 Khối Đèo Giang, P.Chi Lăng, Tp.Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn.
– Cơ sở 2: Số 170, Đường Nguyễn Du, phường Đông Kinh, Tp.Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
Lạng Sơn | |
68 | Trường Cao đẳng Y tế Lạng Sơn | CDD1002 | 11 Hoàng Văn Thụ, phường Chi Lăng, TP. Lạng Sơn | Lạng Sơn | |
69 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc | CDT1704 | QL1A, Minh Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | Lạng Sơn | |
70 | Trường Cao đẳng nghề Lạng Sơn | Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn. | Lạng Sơn | ||
71 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Lào Cai | CDD0802 | 56A Phố Châu Úy (đường B3), phường Nam Cường, Tp.Lào Cai, tỉnh Lào Cai. | Lào Cai | |
72 | Trường Cao đẳng Sư phạm Lào Cai | C08 | Tổ 13, phường Bình Minh, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | Lào Cai | |
73 | Trường Cao đẳng Lào Cai | Lao Cai College | CDD0801 | Đường M9, Bắc Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai | Lào Cao |
74 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | CND | Km6, Quốc lộ 10 Nam Định đi Ninh Bình, Liên Bảo, huyện Vụ bản, Nam Định | Nam Định | |
75 | Trường Cao đẳng Sư phạm Nam Định | C25 | Số 813 đường Trường Chinh, thành phố Nam Định | Nam Định | |
76 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Nam Định | CDD2502 | Số 128 đường Trần Huy Liệu – thành phố Nam Định | Nam Định | |
77 | Trường Cao đẳng Xây dựng Nam Định | CDT2502 | Quốc lộ 10 – Phường Lộc Vượng – Tp. Nam Định | Nam Định | |
78 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Dệt – May Nam Định | 6 Hoàng Diệu, Năng Tĩnh, TP. Nam Định, Nam Định | Nam Định | ||
79 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nam Định | CDD2501 | 1392 đường Trần Huy Liệu, Thành phố Nam Định, Nam Định | Nam Định | |
80 | Trường Cao đẳng Y tế Ninh Bình | Ninh Binh Medical College | CDD2701 | Số 297, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
81 | Trường Cao đẳng nghề Cơ điện xây dựng Việt Xô | 184 Quyết Thắng, Trung Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | ||
82 | Trường Cao đẳng nghề LILAMA-1 | CĐĐ2703 | Lê Hồng Phong, Đông Thành, Ninh Bình | Ninh Bình | |
83 | Trường Cao đẳng nghề số 13 – Bộ Quốc phòng | Tổ 8, Phường Nam Sơn, Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | ||
84 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thực phẩm | CDT1505 | Đường Nguyễn Tất Thành – P.Tân Dân – Việt Trì – Phú Thọ | Phú Thọ | |
85 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Phú Thọ | PCEPT | CDD1502 | Đường Nguyễn Tất Thành, phường Thọ Sơn, TP. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Phú Thọ |
86 | Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ | CDD1501 | Khu 5, Trường Thịnh, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | Phú Thọ | |
87 | Trường Cao đẳng Y Dược Phú Thọ | CDT1507 | 2201 Đường Hùng Vương, Ph.Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | Phú Thọ | |
88 | Trường Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ | CDT1501 | Khu 5, Thị Trấn Thanh Ba, Huyện Thanh Ba, TT. Thanh Ba, Thanh Ba, Phú Thọ | Phú Thọ | |
89 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Giấy và Cơ điện | Thị trấn Phong Châu, Phù Ninh,Phú Thọ | Phú Thọ | ||
90 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ | CDT1502 | Km 7 – xã Hà Lộc – Thị xã Phú Thọ, Hà Lộc, Phú Thọ | Phú Thọ | |
91 | Trường Cao đẳng nghề Phú Thọ | CDD1503 | Khu 1, phường Vân Phú, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Phú Thọ | |
92 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Cẩm Phả | CCC | Số 78, đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm phả, Quảng Ninh | Quảng Ninh | |
93 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | CIC | CCX | Tiểu khu Liên Phương – P. Phương Đông – Thành Phố Uông Bí | Quảng ninh |
94 | Trường Cao đẳng Nông Lâm Đông Bắc | CDT1704 | Số 607, đường Mạc Đăng Dung, P. Minh Thành, Tx. Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh | |
95 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Du lịch Hạ Long | CVD | Số 58 Nguyễn Văn Cừ, P.Hồng Hải, TP Hạ Long, Quảng Ninh | Quảng Ninh | |
96 | Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh | CYQ | Số 5, phố Hải Sơn, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh | |
97 | Trường Cao đẳng Nghề Giao thông Cơ điện Quảng Ninh | Tổ 7, khu1, phuờng Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh | ||
98 | Trường Cao đẳng Than – Khoáng sản Việt Nam | CDT1701 | Số 8 – Phố Chu văn An – Phường Hồng Hải – Tp. Hạ Long – tỉnh Quảng Ninh. | Quảng Ninh | |
99 | Trường Cao đẳng Nông Lâm Sơn La | CDD 1404 | Tiểu khu 13, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | Sơn La | |
100 | Trường Cao đẳng Sơn La | CDD1402 | Tổ 2, phường Chiềng Sinh, TP. Sơn La, tỉnh Sơn La | Sơn La | |
101 | Trường Cao đẳng Y tế Sơn La | CDD 1403 | Số 79, đường Lò Văn Giá, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | Sơn La | |
102 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật công nghệ Sơn La | CDD 1401 | Khu đô thị mới Chiềng Ngần, TP. Sơn La, tỉnh Sơn La | Sơn La | |
103 | Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình | C26 | Phố Chu Văn An, Phường Quang Trung, TP.Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Thái Bình | |
104 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Thái Bình | CNB | Số 12, đường Hoàng Công Chất, Phường Quang Trung, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình. | Thái Bình | |
105 | Trường Cao đẳng Y tế Thái Bình | Thai Binh Medical College. | CYE | Số 290 đường Phan Bá Vành, P. Quang Trung, TP Thái Bình | Thái Bình |
106 | Trường Cao đẳng nghề số 19 – Bộ Quốc phòng | CDT2602 | Đ. Trần Lãm, Trần Lâm, Thái Bình | Thái Bình | |
107 | Trường Cao đẳng nghề Thái Bình | Thai Binh Vocational College | CDD2601 | Long Hưng, Hoàn Diệu, Thái Bình | Thái Bình |
108 | Trường Cao đẳng Cơ khí Luyện kim | CMM | CDT1206 | Xã Lương Sơn, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên |
109 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế công nghiệp | CXD | Cơ Sở 1: Xã Trung Thành- Huyện Phổ Yên- Tỉnh Thái Nguyên; Cơ sở 2: Phường Cải Đan, Thị xã Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên | |
110 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên | CCB | Xã Sơn Cẩm, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên | |
111 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | VDIC | CDT1204 | Phường Thắng Lợi, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên |
112 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Tài chính Thái Nguyên | CDD1201 | Đường Thống Nhất, phường Thịnh Đán, tp Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên | |
113 | Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên | C12 | Đường Quang Trung, Phường Thịnh Đán, Tp.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên | |
114 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Thái Nguyên | CTM | Số 478, đường Thống Nhất, phường Tân Thịnh, Tp.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên. | Thái Nguyên | |
115 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc | CDT1209 | Phường Đồng Quang , Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên | |
116 | Trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên | CDD1202 | Phường Thịnh Đán – Thành phố Thái Nguyên – Tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên | |
117 | Trường Cao đẳng Công Thương Thái Nguyên | Thai Nguyen College of Industry and Trade (TCIT | CDT1201 | Tích Lương, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên | Thái Nguyên |
118 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Việt Bắc – Vinacomin | Quang Vinh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | Thái Nguyên | ||
119 | Trường Cao đẳng nghề số 1 – Bộ Quốc phòng | CDT 1203 | Ngõ 233 Quang Trung, Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | Thái Nguyên | |
120 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang | Số 138 – Đường Kim Quan – Tổ 4 – Ỷ La – Tuyên Quang, Tuyên Quang, Tuyên Quang, Vietnam | Tuyên Quang | ||
121 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại | CDT1601 | Số 01, phố Chùa Cấm, Trưng Nhị, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | |
122 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Vĩnh Phúc | VTEC | CKA | Phường Hội Hợp – TP. Vĩnh Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
123 | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | C16 | Phường Trưng Nhị – TX Phúc Yên – Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | |
124 | Trường Cao đẳng Cơ khí Nông nghiệp | Vocational College of Agricultural Mechanics | CDT1602 | Xã Tam Hợp, Huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
125 | Trường Cao đẳng nghề An Nhất Vinh | Vinh Phuc Vocational College (VPVC | CDD1601 | Đường Nguyễn Tất Thành, KHC15, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
126 | Trường Cao đẳng nghề số 2 – Bộ Quốc phòng | CDT1604 | Lũng Hoà, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | |
127 | Trường Cao đẳng nghề Việt Xô số 1 | Vietnam Russia Vocational Training College No.1 | CDT 1603 | 56 Đường Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Hoà, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
128 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc | Vinh Phuc Vocational College (VPVC) | CDD1601 | Nguyễn Tất Thành, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
129 | Trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái | C13 | Tổ 53, phường Đồng Tâm, TP. Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Yên Bái | |
130 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Du lịch Yên Bái | CDD 1303 | Km6 – Đường Đinh Tiên Hoàng – TP. Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | Yên Bái | |
131 | Trường Cao đẳng Y tế Yên Bái | YMC | YYB | Tổ 09, phường Yên Ninh, TP. Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Yên Bái |
132 | Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur Yên Bái | CDD1301 | Số 46 Nguyễn Đức Cảnh, tổ 48, phường Đồng Tâm, TP. Yên Bái | Yên Bái | |
133 | Trường Cao đẳng nghề Yên Bái | Yen Bai Vocational College | CDD1302 | Văn Phú, Thành phố Yên Bái, Yên Bái | Yên Bái |
Các trường Cao đẳng khu vực miền Trung
Các trường Cao đẳng khu vực Huế – Đà Nẵng
STT | Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ | Tỉnh |
1 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Huế | Hue Industrial College | CDT3303 | 70 Nguyễn Huệ, TP.Huế | Thừa Thiên-Huế |
2 | Trường Cao đẳng Giao thông Huế | 365 Điện Biên Phủ, Phường Trường An, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên – Huế | Thừa Thiên-Huế | ||
3 | Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên – Huế | Thua Thien Hue College of Education | C33 | Số 123, đường Nguyễn Huệ, Thành phố Huế | Thừa Thiên-Huế |
4 | Trường Cao đẳng Y tế Huế | CDD3304 | 1 Nguyễn Trường Tộ, Tp Huế | Thừa Thiên-Huế | |
5 | Trường Cao đẳng Du lịch Huế | CĐT3301 | 4 Trần Quang Khải, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế | |
6 | Trường Cao đẳng nghề số 23 – Bộ Quốc phòng | 1A La Sơn Phu Tử, Tây Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế | ||
7 | Trường Cao đẳng Nghề Thừa Thiên Huế | Số 51 Đường 2/9, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế | ||
8 | Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin Hữu nghị Việt – Hàn | Vietnam Korea Friendship Infomation Technology College (VIETHANIT) | CDT0401 | Số 136 Trần Đại Nghĩa, Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng. | Đà Nẵng |
9 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương V | CDT0402 | 28 Ngô Xuân Thu, Phường Hoà Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
10 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng | CDT0407 | 143 Nguyễn Lương Bằng, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
11 | Trường Cao đẳng Lương thực Thực phẩm | College of Food Industry | CDT0406 | 101B Lê Hữu Trác, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | Đà Nẵng |
12 | Trường Cao đẳng Thương mại | CDT0403 | 45 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
13 | Trường Cao đẳng Văn hóa – Nghệ thuật Đà Nẵng | CDD0409 | 130 Lê Quang Đạo, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
14 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương V | CDT0402 | 28 Ngô Xuân Thu, Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
15 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng | CDT0407 | 143 Nguyễn Lương Bằng, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
16 | Trường Cao đẳng Lương thực Thực phẩm | College of Food Industry | CDT0406 | 101B Lê Hữu Trác, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | Đà Nẵng |
17 | Trường Cao đẳng Thương mại | CDT0403 | 45 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
18 | Trường Cao đẳng Văn hóa – Nghệ thuật Đà Nẵng | CDD0409 | Số 130 Lê Quang Đạo, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
19 | Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng | CDD0405 | 125 Phan Đăng Lưu, Hoà Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
20 | Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng | CCZ | Số 65 Nguyễn Lộ Trạch, Q. Hải Châu, TP.Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
21 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Đông Du – Đà Nẵng | CDD | 365 Phan Chu Trinh, TP. Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
22 | Trường Cao đẳng Lạc Việt – Đà Nẵng | CDD0410 | 42 – 46 Phan Châu Trinh, P. Hải Châu 1, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
23 | Trường Cao đẳng Phương Đông – Đà Nẵng | 30-32 Phan Đăng Lưu, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng | Đà Nẵng | ||
24 | Trường Cao đẳng Tư thục Đức Trí – Đà Nẵng | CDD408 | 116 Nguyễn Huy Tưởng, Hoà An, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
25 | Trường Cao đẳng Du lịch Đà Nẵng | Danang Vocational Tourism College. | CDT0404 | Tổ 69, Đường, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | Đà Nẵng |
26 | Trường Cao đẳng nghề Đà Nẵng | Danang Vocational Training College (DANAVTC) | CDD0401 | 99 Tô Hiến Thành, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng | Đà Nẵng |
27 | Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi | Nguyen Van Troi College | CDD0403 | 69 Đoàn Hữu Trưng, Hoà An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Đà Nẵng |
28 | Trường Cao đẳng nghề số 5 – Bộ Quốc phòng | CDT0405 | Số 85 Ngũ Hành Sơn, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
29 | Trường Cao đẳng nghề Việt-Úc Đà Nẵng | Vietnamese Australian Vocational College (VAVC) | CDD0406 | 8 Điện Biên Phủ, Chính Gián, Hải Châu, Đà Nẵng | Đà Nẵng |
Các trường Cao đẳng khu vực lân cận
STT | Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ | Tỉnh |
1 | Trường Cao đẳng Bình Định | Binh Dinh College | C37 | 684 Hùng Vương, Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định | Bình Định |
2 | Trường Cao đẳng Y tế Bình Định | Binh Dinh Medical College | CDD3703 | Số 130 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Bình Định |
3 | Trường Cao đẳng Cơ điện – Xây dựng và Nông lâm Trung Bộ | College for Electro – Mechanies, Contruction and Agro-forestry ò Central Vietnam | CDT 3701 | Khu vực 8, Bùi Thị Xuân, TP. Quy Nhơn | Bình Định |
4 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn | CDD3702 | 172 An Dương Vương, Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định | Bình Định | |
5 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận | CDD4702 | 205 Lê Lợi – Thành phố Phan Thiết – tỉnh Bình Thuận | Bình Thuận | |
6 | Trường Cao đẳng Y tế Bình Thuận | Binh Thuan Medical College | CDD4703 | Số 274 Nguyễn Hội, Phan Thiết, Bình Thuận | Bình Thuận |
7 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận | CDD4702 | 205 Lê Lợi – Thành phố Phan Thiết – tỉnh Bình Thuận | Bình Thuận | |
8 | Trường Cao đẳng nghề Bình Thuận | Binh Thuan Province Vocational College | CDD 4701 | Tôn Thất Bách, Phú Tài, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận | Bình Thuận |
9 | Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin Hữu nghị Việt – Hàn | Vietnam Korea Friendship Infomation Technology College (VIETHANIT) | CDT0401 | Số 136 Trần Đại Nghĩa, Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng. | Đà Nẵng |
10 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương V | CDT0402 | 28 Ngô Xuân Thu, Phường Hoà Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
11 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng | CDT0407 | 143 Nguyễn Lương Bằng, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
12 | Trường Cao đẳng Lương thực Thực phẩm | College of Food Industry | CDT0406 | 101B Lê Hữu Trác, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | Đà Nẵng |
13 | Trường Cao đẳng Thương mại | CDT0403 | 45 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
14 | Trường Cao đẳng Văn hóa – Nghệ thuật Đà Nẵng | CDD0409 | 130 Lê Quang Đạo, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
15 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương V | CDT0402 | 28 Ngô Xuân Thu, Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
16 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng | CDT0407 | 143 Nguyễn Lương Bằng, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
17 | Trường Cao đẳng Lương thực Thực phẩm | College of Food Industry | CDT0406 | 101B Lê Hữu Trác, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | Đà Nẵng |
18 | Trường Cao đẳng Thương mại | CDT0403 | 45 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
19 | Trường Cao đẳng Văn hóa – Nghệ thuật Đà Nẵng | CDD0409 | Số 130 Lê Quang Đạo, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
20 | Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng | CDD0405 | 125 Phan Đăng Lưu, Hoà Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
21 | Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng | CCZ | Số 65 Nguyễn Lộ Trạch, Q. Hải Châu, TP.Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
22 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Đông Du – Đà Nẵng | CDD | 365 Phan Chu Trinh, TP. Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
23 | Trường Cao đẳng Lạc Việt – Đà Nẵng | CDD0410 | 42 – 46 Phan Châu Trinh, P. Hải Châu 1, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
24 | Trường Cao đẳng Phương Đông – Đà Nẵng | 30-32 Phan Đăng Lưu, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng | Đà Nẵng | ||
25 | Trường Cao đẳng Tư thục Đức Trí – Đà Nẵng | CDD408 | 116 Nguyễn Huy Tưởng, Hoà An, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
26 | Trường Cao đẳng Du lịch Đà Nẵng | Danang Vocational Tourism College. | CDT0404 | Tổ 69, Đường, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | Đà Nẵng |
27 | Trường Cao đẳng nghề Đà Nẵng | Danang Vocational Training College (DANAVTC) | CDD0401 | 99 Tô Hiến Thành, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng | Đà Nẵng |
28 | Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi | Nguyen Van Troi College | CDD0403 | 69 Đoàn Hữu Trưng, Hoà An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Đà Nẵng |
29 | Trường Cao đẳng nghề số 5 – Bộ Quốc phòng | CDT0405 | Số 85 Ngũ Hành Sơn, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
30 | Trường Cao đẳng nghề Việt-Úc Đà Nẵng | Vietnamese Australian Vocational College (VAVC) | CDD0406 | 8 Điện Biên Phủ, Chính Gián, Hải Châu, Đà Nẵng | Đà Nẵng |
31 | Trường Cao đẳng Sư phạm Đắk Lắk | C40 | Địa chỉ: 349 Lê Duẩn – Tp. Buôn Ma Thuột – Đắk Lắk. | Đăk Lăk | |
32 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Đắk Lắk | Dak Lak College of Culture and Arts | CVL | số 05 Nguyễn Chí Thanh TP BMT, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Đắc Lắc | Đăk Lăk |
33 | Trường Cao đẳng Y tế Đắk Lắk | CDD4004 | Số 32 Y Ngông – Phường Tân Tiến – Tp.Buôn Ma Thuột – Tỉnh Đắk Lắk | Đăk Lăk | |
34 | Trường Cao đẳng Công nghệ Tây Nguyên | The Central Highlands Technology College | CDD4001 | Lê Duẩn, Ea Tam, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Đăk Lawk |
35 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đắk Lắk | Dak Lak Technical College | CDD4002 | 30 Y Ngông, Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Đăk Lawk |
36 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông | QL28, tổ 6, phường Nghĩa Trung, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | Đăk Nông | ||
37 | Trường Cao đẳng Sư phạm Gia Lai | Gia Lai Junior College of Education | C38 | Số 126 Lê Thánh Tôn, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai | Gia Lai |
38 | Trường Cao đẳng nghề số 21 – Bộ Quốc phòng | TCT3805 | Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Thành phố Pleiku, Gia Lai | Gia Lai | |
39 | Trường Cao đẳng Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nguyễn Du | CVH | Số 12, đường Hoàng Xuân Hãn, khối phố 4, phường Đại Nài, TP. Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | |
40 | Trường Cao đẳng Y tế Hà Tĩnh | CDD3001 | Đường Lê Hồng Phong – Phường Thạch Linh – Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | |
41 | Trường Cao đẳng nghề Việt-Đức Hà Tĩnh | CĐĐ3001 | 371 Nguyễn Công Trứ, Thạch Quý, Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | |
42 | Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Nha Trang | CDD0121 | Đồng Đế, TP. Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa | |
43 | Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hòa | Khanh Hoa Medical College | CDD4103 | Số 84 Quang Trung, P.Lộc Thọ, Nha Trang – Khánh Hòa | Khánh Hòa |
44 | Trường Cao đẳng Du lịch Nha Trang | CDT4103 | Số 2 Điện Biên Phủ, Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa | |
45 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang | Đường N1 Khu trường học đào tạo và dạy nghề Bắc Hòn Ông, Khánh Hòa | Khánh Hòa | ||
46 | Trường Cao đẳng nghề Quốc tế Nam Việt | CDD4102 | 75D Nguyễn Thị Minh Khai, Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa | |
47 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum | Kon Tum Community College | C36 | Trụ sở chính (cơ sở 1): Tổ 3, Phường Ngô Mây, Tp Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Cơ sở 3: Số 347, Bà Triệu, Phường Quyết Thắng, Tp Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Cơ sở 4: Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi, Tp Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon Tum |
48 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc | Bao Loc College of Technology and Economics | CDT4201 | Số 454 Trần Phú, Phường 2, Tp. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | Lâm Đồng |
49 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Lâm Đồng | Lam Dong Economic – Technical College | CDD4202 | Số 39 Trần Phú – phường 4 – Đà Lạt – Lâm Đồng | Lâm Đồng |
50 | Trường Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt | Pedagogical College of Da Lat | C42 | Số 29 Yersin – Đà Lạt – Lâm Đồng | Lâm Đồng |
51 | Trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng | CDD4203 | Số 16 Ngô Quyền – Đà Lạt – Lâm Đồng | Lâm Đồng | |
52 | Trường Cao đẳng Du lịch Đà Lạt | CDT4202 | Km số 5 – đường Cam Ly – phường 7 – Tp. Đà Lạt | Lâm Đồng | |
53 | Trường Cao đẳng nghề Đà Lạt | Dalat Vocational Training College | CDD4201 | 1 Đường Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | Lâm Đồng |
54 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương IV | CDT2901 | Xã Nghi Liên, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Nghệ An | |
55 | Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An | NGHE AN TEACHER TRAINING COLLEGE (NTTC) | C29 | Số 389, đường Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, TP Vinh, tỉnh Nghệ An | Nghệ An |
56 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Nghệ An | Nghe An College of Culture and Arts | CDD2904 | 35 Phùng Chí Kiên – Hưng Lộc – Vinh – Nghệ An | Nghệ An |
57 | Trường Cao đẳng Hoan Châu | NCL | xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | Nghệ An | |
58 | Trường Cao đẳng Việt – Anh | Viet – Anh College | CDT.2908 | Số 2 Nguyễn Chí Thanh, P, Thành phố Vinh, Nghệ An | Nghệ An |
59 | Trường Cao đẳng Du lịch – Thương mại Nghệ An | Nghe An Trading and Tourism College | CDD2903 | Số 450, Đường Lê Viết Thuật, TP Vinh, Nghệ An | Nghệ An |
60 | Trường Cao đẳng nghề Kinh tế – Kỹ thuật số 1 Nghệ An | Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Nghệ An | Nghệ An | ||
61 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghiệp Việt Nam – Hàn Quốc Nghệ An | Đường Hồ Tông Thốc, Nghi Phan, Thành phố Vinh, Nghệ An | Nghệ An | ||
62 | Trường Cao đẳng nghề số 4 – Bộ Quốc phòng | Số 27 – Đường Hoàng Phan Thái – TP. Vinh – Nghệ An | Nghệ An | ||
63 | Trường Cao đẳng Việt Đức Nghệ An | CDD2901 | 315 Lê Duẩn, Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An | Nghệ An | |
64 | Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận | C45 | 08 Yên Ninh-Thị trấn Khánh Hải-Huyện Ninh Hải-Tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | |
65 | Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận | C45 | Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận. | Ninh Thuận | |
66 | Trường Cao đẳng nghề Ninh Thuận | CDD4501 | Mười Sáu Tháng Tư, Mỹ Hải, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | Ninh Thuận | |
67 | Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung | Mientrung Industry And Trade College ( MITC) | CDD3702 | Trụ sở chính: Số 261 Nguyễn Tất Thành, phường 8, Th.phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Cơ sở 2: số 01 Đường Nguyễn Hữu Thọ, phường 9, Th.phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
Phú Yên |
68 | Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên | Phu Yen Medical College | YPY | Số 270 Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên | Phú Yên |
69 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công – Nông nghiệp Quảng Bình | Số 1 Trần Nhật Duật, Đức Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | Quảng Bình | ||
70 | Trường Cao đẳng nghề Quảng Bình | CCD3101 | Tổ dân phố 1 – Phường Bắc Lý – TP. Đồng Hới – Tỉnh Quảng Bình | Quảng Bình | |
71 | Trường Cao đẳng Công nghệ – Kinh tế và Thủy lợi miền Trung | Central College of Economic Technology and Irrigation | CDT3401 | 4 Nguyễn Tất Thành, TP. Hội An, Tỉnh Quảng Nam | Quảng Nam |
72 | Trường Cao đẳng Điện lực miền Trung | CDT 3402 | 04 Nguyễn Tất Thành – Hội An – Quảng Nam | Quảng Nam | |
73 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Quảng Nam | THE COLLEGE ECONOMIC AND TECHNICAL OF QUANG NAm | CKQ | 431 Hùng Vương, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Quảng Nam |
74 | Trường Cao đẳng Y tế Quảng Nam | Medical College of Quang Nam | CDD3406 | Số 49 đường Nguyễn Du, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Quảng Nam |
75 | Trường Cao đẳng Công nghệ – Kinh tế và Thủy lợi miền Trung | CDT3401 | Số 14 Nguyễn Tất Thành – TP.Hội An – Quảng Nam | Quảng Nam | |
76 | Trường Cao đẳng Điện lực miền Trung | Electrical College Of Central VietNam | CLD | 04 Nguyễn Tất Thành – Hội An – Quảng Nam | Quảng Nam |
77 | Trường Cao đẳng Phương Đông – Quảng Nam | CDD3404 | 3 Hùng Vương, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ, Quảng Nam | Quảng Nam | |
78 | Trường Cao đẳng Tâm Trí | CDD3405 | Khối phố Ngọc Vinh, Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | Quảng Nam | |
79 | Trường Cao đẳng nghề Quảng Nam | Quang Nam Vocational College (Viết tắt: QVC) | CDD3402 | 224 Huỳnh Thúc Kháng, Phường An Xuân, Tam Kỳ, Quảng Nam | Quảng Nam |
80 | Trường Cao đẳng Thaco | THACO College | Khu Công Nghiệp Tam Hiệp, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam | Quảng Nam | |
81 | Trường Cao đẳng Y tế Đặng Thùy Trâm | Dang Thuy Tram Medical College | CDD3501 | Số 17 Nguyễn Chánh – Tp Quảng Ngãi – Tỉnh Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
82 | Trường Cao đẳng Quảng Ngãi | Quang Ngai College | CDT3503 | Km 1051+ 400 QL1A, Phường Trương Quang Trọng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
83 | Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất | CĐT 3501 | Thôn Vạn tường, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | |
84 | Trường Cao đẳng nghề Cơ giới Quảng Ngãi | CDD 3502 | Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | |
85 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam-Hàn Quốc Quảng Ngãi | CDD3502 | Số 236 Hoàng Hoa Thám – P. Quảng Phú – TP. Quảng Ngãi – tỉnh Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | |
86 | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị | Quang Tri Teacher Training College | C32 | Km3, Quốc lộ 9, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | Quảng trị |
87 | Trường Cao đẳng Nông Lâm Thanh Hóa | Thanh Hoa College of Agriculture and Forestry | CNL | Km 16 Quốc lộ 47 – xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Thanh Hóa |
88 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Công thương | CDT2801 | Số 569 phố Quang Trung 3 – Phường Đông vệ- thành phố Thanh Hoá- tỉnh Thanh Hóa | Thanh Hóa | |
89 | Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao Thanh Hóa | University of Culture, Sports and Tourism (TUCST) | DVD | 24 Hoàng Văn Thụ, P.Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa | Thanh Hóa |
90 | Trường Cao đẳng Y – Dược Hợp Lực, Thanh Hóa | 2807 | 595 Nguyễn Chí Thanh – P. Đông Thọ – TP Thanh Hóa | Thanh Hóa | |
91 | Trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa | Thanh Hoa Medical College | CDD2807 | 177 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ – TP Thanh Hóa | Thanh Hóa |
92 | Trường Cao đẳng Y Dược Hợp Lực – Thanh Hóa | CDD2810 | số 595, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa | Thanh Hóa | |
93 | Trường Cao đẳng nghề Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thanh Hóa | CDD | 104 Bạch Đằng, Quảng Hồng, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá | Thanh Hóa | |
94 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ LICOGI Thanh Hóa | Khu trung tâm số 4, Khu kinh tế nghi sơn, Xã Trúc Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá. | Thanh Hóa | ||
95 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa | Thanh Hoa Vocational College of Industry | CDD2801 | Số 64 Đình Hương – Đông Cương – TP. Thanh Hóa | Thanh Hóa |
96 | Trường Cao đẳng nghề Kinh tế – Công nghệ VICET | Đường tránh thành phố, Đại lộ Võ Nguyên Giáp, Phố Thành Yên, P, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá | Thanh Hóa | ||
97 | Trường Cao đẳng nghề Lam Kinh | 145 Dương Đình Nghệ, P. Điện Biên, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá | Thanh Hóa |
Các trường Cao đẳng khu vực miền Nam
Các trường Cao đẳng khu vực TPHCM
STT | Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại | College of Foreign Economic Relations | CKD | 287 Phan Đình Phùng, P. 15, Q.Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh |
2 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | Nam Sai Gon Polytechnic College (NSGPC); | CDD0229 | 7 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
3 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | Thu Duc College of Technology | CDD0205 | 53 Võ Văn Ngân – Phường Linh Chiểu – Quận Thủ Đức – TP.HCM |
4 | Trường Cao đẳng Điện lực TP.HCM | Ho Chi Minh Electric Power College (HEPC) | CDT0211 | 554 Hà Huy Giáp, Thạnh Lộc, Quận 12, Hồ Chí Minh |
5 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải TP.HCM | Ho Chi Minh City College of Transport (HCMCT) | CDD0214 | 252 Lý Chính Thắng, Phường 9, Quận 3, Hồ Chí Minh |
6 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương VI | Số 189, đường Kinh Dương Vương, phường 12, Quận 6, Tp.HCM | ||
7 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Technical and Economic College | CDD0213 | 215 Nguyễn Văn Luông, Phường 11, Quận 6, Hồ Chí Minh |
8 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Vinatex | Vinatex Economic – Technical College (VETC) | CCS | Số 586 Kha Vạn Cân, Phường Linh Đông, Q. Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh |
9 | Trường Cao đẳng Công Thương TP.HCM | Ho Chi Minh City Industry and Trade College (HITU) | CES | Số 20, đường Tăng Nhơn Phú, phường Phước Long B, Quận 9, TPHCM. |
10 | Trường Cao đẳng Kinh tế TP.HCM | o Chi Minh College of Economics (HCE) | CDD0212 | 33 Vĩnh Viễn, Phường 2, Quận 10, Hồ Chí Minh |
11 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | CKC | 65 Đường Huỳnh Thúc Kháng, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh | |
12 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | Ly Tu Trong College (LTTC) | CDD0207 | 390 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
13 | Trường Cao đẳng Phát thanh Truyền hình II | VOV Broadcasting College II (VOV College II) | CDT0212 | 75 Trần Nhân Tôn, Quận 5, TP.HCM Đường ĐHT 27, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh |
14 | Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương TP.HCM | CM3 | 182 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Quận 10, Hồ Chí Minh | |
15 | Trường cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật TP.HCM | CVN | 5 Nam Quốc Cang, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Hồ Chí Minh | |
16 | Trường Cao đẳng Xây dựng Thành phố Hồ Chí Minh | CDT0213 | 190 Võ Văn Ngân, Bình Thọ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | |
17 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Công nghệ TP.HCM | Ho Chi Minh City Institute of Applied Science and Technology | CDD0221 | 38 Hà Huy Giáp, P. Thạnh Lộc, Q.12, TP. Hồ Chí Minh 275/8 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh |
18 | Trường Cao đẳng Bách Việt | CBV | 194 Lê Đức Thọ, Phường 6, Quận Gò Vấp, Tp.HCM | |
19 | Trường Cao đẳng Bán công Công nghệ và Quản trị doanh nghiệp | College of Technology and Industrial Management (CTIM) | 15 Trần Văn Trà, Tân Phú, Quận 7, Hồ Chí Minh | |
20 | Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin Tp.HCM | Information Technology College Hochiminh City | CDD0222 | 12 Trịnh Đình Thảo, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
21 | Trường Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn | CDD0219 | 12 Hoàng Minh Giám, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. HCM | |
22 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | CDD0221 | 138 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM | |
23 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Vạn Xuân | CVX | 15k Phan Văn Trị, P7, Quận Gò Vấp, TPHCM | |
24 | Trường Cao đẳng Miền Nam | Mien Nam College (MNC) | CMN | 416 Đường số 10 (số cũ, 64/2B Đường Cây Trâm, Phường 9, Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
25 | Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | SAIGONACT | CDD0226 | 83/1 Phan Huy Ích, Phường 15, Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
26 | Trường Cao đẳng Viễn Đông | Vien Dong College | CDD0223 | Lô 2, Công viên phần mềm Quang Trung, P. Tân Chánh Hiệp, Q. 12, Tp.HCM |
27 | Trường Cao đẳng Việt Mỹ | American Polytechnic College-APC) | CĐĐ0208 | Số 5-7-9-11 đường số 4, Khu dân cư Trung Sơn, TP.HCM |
28 | Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh | CDD1301 | 37/3 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, TPHCM. | |
29 | Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn | CDD4102 | PTT – Lô số 07, Công viên phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM | |
30 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Đường thủy II | Waterway Transport College No 2 | 33, Đào Trí, P Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | |
31 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương III | Central Transport College No 3 | CDT0205 | 73 Văn Cao, Phú Thọ Hoà, Tân Phú, Hồ Chí Minh |
32 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Thủ Đức | 17 Số 8, Linh Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | ||
33 | Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II | CĐT0202 | Số 502 Đỗ Xuân Hợp Phường Phước Bình, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh | |
34 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ | CDD0211 | 2 Đường Mai Thị Lựu, Đa Kao, Quận 1, Hồ Chí Minh | |
35 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ thông tin iSPACE | CĐĐ0208 | 240 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh | |
36 | Trường Cao đẳng nghề Du lịch Sài Gòn | CDD0210 | 347A Nguyễn Thượng Hiền, Phường 11, Quận 10, Tp.HCM. | |
37 | Trường Cao đẳng Nghề Hàng hải Thành phố Hồ Chí Minh | CDD1909 | 232 Nguyễn Văn Hưởng, Thảo Điền, Quận 2, Hồ Chí Minh | |
38 | Trường Cao đẳng Nghề Kinh tế kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Technical and Economic College | CDD0213 | 215 Nguyễn Văn Luông, Phường 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
39 | Trường Cao đẳng nghề Sài Gòn | CĐĐ0209 | Đường số 5, Lô 14, CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12, Tp.HCM. | |
40 | Trường Cao đẳng nghề số 7 – Bộ Quốc phòng | Số 51/2 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Hồ Chí Minh | ||
41 | Trường Cao đẳng Nghề Thành phố Hồ Chí Minh | CDD0201 | 235 Hoàng Sa, phường Tân Định, Quận 1. | |
42 | Trường Cao đẳng Quốc tế Thành phố Hồ Chí Minh | CDD0206 | 460D Kinh Dương Vương, An Lạc, Bình Tân, Hồ Chí Minh | |
43 | Trường Cao đẳng Thủ Thiêm – TP. Hồ Chí Minh | Số 145 Lê Văn Thịnh, P. Bình Trưng Đông, Quận 2, Tp. HCM | ||
44 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Sài Gòn | CDD6401 | 4/9 Hoàng Dư Khương, Phường 12, Quận 10, Hồ Chí Minh | |
45 | Trường Cao đẳng nghề Hoa Sen | CDD0402 | Lô 10 Công viên phần mềm Quang Trung, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh | |
46 | Trường Cao đẳng nghề Tây Sài Gòn | 356/6A Bạch Đằng, Phường 14, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
Các trường Cao đẳng khu vực lân cận
STT | Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ | Tỉnh |
1 | Trường Cao đẳng nghề An Giang | CDD5101 | 841 ( số cũ, 165A Trần Hưng Đạo, p. Bình Khánh, Thành phố Long Xuyên, An Giang | An Giang | |
2 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Bà Rịa-Vũng Tàu | Ba Ria – Vung Tau College of Technology | CDD5510 | Khu phố Thanh Tân, Thị trấn Đất Đỏ, Huyện Đất Đỏ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Bà Rịa |
3 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa-Vũng Tàu | C52 | 689 Cách Mạng Tháng Tám, Long Toàn, Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu | Bà Rịa | |
4 | Trường Cao đẳng Dầu khí | 43 Đường 30/4, Phường 9, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh BRVT | Bà Rịa Vũng Tàu | ||
5 | Trường Cao đẳng Du lịch Vũng Tàu | CDT5202 | 459 Trương Công Định, Phường 7, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa – Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu | |
6 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa – Vũng Tàu | Ba Ria – Vung Tau College of Technology | TT.Đất Đỏ, Đất Đỏ, Bà Rịa – Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu | |
7 | Trường Cao đẳng Quốc tế Vabis | VABIS International College | Đường Trường Chinh, ấp Vạn Hạnh, thị trấn Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu | |
8 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu | CDD6002 | Số 10 đường Tôn Đức Thắng, khóm 10, phường 1, thành phố Bạc Liêu. | Bạc Liêu | |
9 | Trường Cao đẳng Y tế Bạc Liêu | CDD6003 | 1 Đoàn Thị Điểm, Phường 3, Bạc Liêu | Bạc Liêu | |
10 | Trường Cao đẳng nghề Bạc Liêu | Bac Lieu Vocational College | CDD6001 | Phường 1, Bạc Liêu | Bạc Liêu |
11 | Trường Cao đẳng Bến Tre | C56 | Ấp 1, Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. | Bến Tre | |
12 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | CDT5601 | 17A4, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Tp Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Bến Tre | |
13 | Trường Cao đẳng Y tế Bình Dương | Binh Duong Medical College | CDD4405 | 26/2, Phú Hoà, Thủ Dầu Một, Bình Dương | Bình Dương |
14 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Nông lâm Nam Bộ | CĐT 4403 | Ấp Nội Hóa, Quốc lộ 1K, Xã Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương | Bình Dương | |
15 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật thiết bị Y tế Bình Dương | CDD4404 | 465 Đường 30/4, Phú Thọ, Thủ Dầu Một, Bình Dương | Bình Dương | |
16 | Trường Cao đẳng nghề số 22 – Bộ Quốc phòng | Đường số 10, Khu CN Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương | Bình Dương | ||
17 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore | Vietnam – Singapore Vocational College | CDD4401 | QL13, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương | Bình Dương |
18 | Trường Cao đẳng Việt Nam-Hàn Quốc Bình Dương | Viet Nam – Korea College | CDD4403 | Đường Đồng Cây Viết, Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương | Bình Dương |
19 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Cao Su | CDT4301 | 1428 Phú Riềng Đỏ – Thị xã Đồng Xoài – Tỉnh Bình Phước | Bình Phước | |
20 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Phước | C43 | số 899 – QL 14 – Phường Tân Bình – Thành phố Đồng Xoài – Tỉnh Bình Phước. | Bình Phước | |
21 | Trường Cao đẳng Y tế Bình Phước | Binh Phuoc Medical College | CDD4302 | QL14, Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước | Bình Phước |
22 | Trường Cao đẳng nghề Bình Phước | Đường Số 5, Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước | Bình Phước | ||
23 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau | CDD6102 | 12 Ba Tháng Hai, Phường 6, Thành phố Cà Mau, Cà Mau | Cà Mau | |
24 | Trường Cao đẳng Sư phạm Cà Mau | Ca Mau Community College | CDD6102 | Số 126, đường 3/2, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau. | Cà Mau |
25 | Trường Cao đẳng Y tế Cà Mau | CDD6103 | 1 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Cà Mau | Cà Mau | |
26 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Hàn Quốc Cà Mau | CDD6101 | 8 Mậu Thân, Phường 9, Thành phố Cà Mau, Cà Mau | Cà Mau | |
27 | Trường Cao đẳng Cần Thơ | CDD5502 | Số 413, Đường 30/4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | Cần Thơ | |
28 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ | CEN | Số 184-Tỉnh lộ 923 (Lộ Vòng cung), P.Phước Thới, Q.Ô Môn, Tp.Cần Thơ | Cần Thơ | |
29 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Cần Thơ | Can Tho Technical Economic College | CDD5504 | 9 Đường Cách Mạng Tháng 8, An Hoà, Ninh Kiều, Cần Thơ | Cần Thơ |
30 | Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Cần Thơ | CDD5505 | 188/35A Nguyễn Văn Cừ – Quận Ninh Kiều – Cần Thơ | Cần Thơ | |
31 | Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ | Can Tho Medical College | CDD5503 | 340 Đường Nguyễn Văn Cừ, An Hoà, Ninh Kiều, Cần Thơ | Cần Thơ |
32 | Trường Cao đẳng Du lịch Cần Thơ | CDT5502 | Số 47 Đường số 1, KV3 Sông Hậu, cầu Cồn Khương, Ninh Kiều, Cần Thơ | Cần Thơ | |
33 | Trường Cao đẳng nghề Cần Thơ | CDD5501 | 57 Đường Cách Mạng Tháng 8, An Thới, Bình Thủy, Cần Thơ | Cần Thơ | |
34 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị Sonadezi | Sonadezi College of Technology and Management | CDS | Số 1 Đường 6A, Long Bình Tân, Thành phố Biên Hòa, KCN Biên Hòa 2 Thành phố Biên Hòa Đồng Nai | Đồng Nai |
35 | Trường Cao đẳng Mỹ thuật trang trí Đồng Nai | CDT4805 | 368 Đường 30/4, P. Trung Dũng, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Đồng Nai | |
36 | Trường Cao đẳng Thống kê II | KP5, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | Đồng Nai | ||
37 | Trường Cao đẳng Y tế Đồng Nai | Dong Nai Medical College | CDD4807 | Khu Phố 9, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Đồng Nai |
38 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA-2 | AH17, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai | Đồng Nai | ||
39 | Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc | Hoa Binh Xuan Loc College | Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai. | Đồng Nai | |
40 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | CDD4803 | Đường Nguyễn Văn Hoa, khu phố 1, phường Thống Nhất, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai. | Đồng Nai | |
41 | Trường Cao đẳng nghề Cơ giới và Thủy lợi | College of Machinery and Irrigation. | CDT4804 | QL1A, Ấp Thanh Hóa, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai | Đồng Nai |
42 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng Nai | Dongnai College of High Technology. | CDD4805 | Tôn Đức Thắng, TT. Long Thành, Long Thành, Đồng Nai | Đồng Nai |
43 | Trường Cao đẳng nghề số 8 – Bộ Quốc phòng | CDT4802 | Đ. Bùi Văn Hòa, Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Đồng Nai | |
44 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | D50 | 259 Thiên Hộ Dương, Phường Hoà Thuận, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp | Đồng Tháp | |
45 | Trường Cao đẳng Y tế Đồng Tháp | CDD5003 | 312 Nguyễn Thái Học, Phường 4, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp | Đồng Tháp | |
46 | Trường Cao đẳng nghề Đồng Tháp | Dong Thap Vocationnal College | CDD5001 | 02 Đường Trần Phú, Phường 3, Sa Đéc, Đồng Tháp | Đồng Tháp |
47 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Hà Tĩnh | Ha Tinh College Of Technology | CDT3001 | QL1A, Thanh Phú, Hà Tĩnh | Hã Tĩnh |
48 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang | Hau Giang Community College | CDT5301 | 19/8, Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang | Hậu Giang |
49 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | D54 | Số 217 Chu Văn An, phường An Hòa, Tp Rạch Giá – Kiên Giang | Kiên Giang | |
50 | Trường Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang | C54 | 449 Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi, Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | Kiên Giang | |
51 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang | Kien Giang Medical College | CYG | 14 Phạm Ngọc Thạch, Vĩnh Thanh, Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | Kiên Giang |
52 | Trường Cao đẳng nghề Kiên Giang | KIEN GIANG VOCATIONAL COLLEGE | CDD5401 | 1022 Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, Tp. Rạch Giá, Kiên Giang | Kiên Giang |
53 | Trường Cao đẳng Sư phạm Long An | C49 | 934 Quốc lộ 1, Khu phố Tường Khánh, P. Khánh Hậu, TP Tân An, Tỉnh Long An. | Long An | |
54 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ LADEC | CDD4901 | Số 06, QL1A, Kp Nhơn Phú, P.5, Tp Tân An, Long An | Long An | |
55 | Trường Cao đẳng nghề Long An | 60 QL1, Phường 5, Tân An, Long An | Long An | ||
56 | Trường Cao đẳng Bình Định | Binh Dinh College | C37 | 684 Hùng Vương, Nhơn Phú, Quy Nhơn | Quy Nhơn |
57 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | CDD5902 | 400 Đường Lê Hồng Phong, Phường 3, Sóc Trăng | Sóc Trăng | |
58 | Trường Cao đẳng Sư phạm Sóc Trăng | Soc Trang Teacher’s Training College | C58 | 139 ĐT934, TT. Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | Sóc Trăng |
59 | Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng | CDD5901 | 176 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Sóc Trăng | Sóc Trăng | |
60 | Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh | Tay Ninh Teacher Training College | C46 | Ấp Ninh Trung, xã Ninh Sơn, Thị xã Tây Ninh | Tây Ninh |
61 | Trường Cao đẳng nghề Tây Ninh | CDD4601 | 19 Võ Thị Sáu, Khu phố 7, phường 3, Tp. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | Tây Ninh | |
62 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ | Nam Bo Agriculture College | CDT5301 | QL50, Tân Mỹ Chánh, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | Tiền Giang |
63 | Trường Cao đẳng Y tế Tiền Giang | Tien Giang Medical College | CDD5301 | Số 83 Thái Sanh Hạnh, Phường 9, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | Tiền Giang |
64 | Trường Cao đẳng nghề Tiền Giang | Tien Giang Vocational college | CDD5301 | 11b/17 Học Lạc, Phường 8, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | Tiền Giang |
65 | Trường Cao đẳng Y tế Trà Vinh | Tra Vinh Medical College | CDD5802 | Số 7, Nguyễn Thiện Thành, khóm 4, phường 5, Tp. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | Trà Vinh |
66 | Trường Cao đẳng nghề Trà Vinh | Long Đức, Tp. Trà Vinh, Trà Vinh | Trà Vinh | ||
67 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Vĩnh Long | CDD5703 | Số 112A, Đinh Tiên Hoàng, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | |
68 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Tài chính Vĩnh Long | 1B Nguyễn Trung Trực, Phường 8, Vĩnh Long | Vĩnh Long | ||
69 | Trường Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Long | C57 | 75 Nguyễn Huệ, Phường 2, Vĩnh Long | Vĩnh Long | |
70 | Trường Cao đẳng nghề số 9 – Bộ Quốc phòng | CDD5701 | Phường 9, Phường 2, Vĩnh Long | Vĩnh Long | |
71 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long | CDD5701 | QL1A, Phú Quới, Long Hồ, Vĩnh Long | Vĩnh Long |