Danh sách các trường Trung cấp trên toàn quốc tuyển sinh năm nay
Các trường Trung cấp khu vực miền Bắc từ Huế trở ra
Các trường Trung cấp trên địa bàn thành phố Hà Nội
STT | Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trung cấp Bách nghệ Hà Nội | 1 Nhân Hòa, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
2 | Trung cấp Bách khoa Hà Nội | TC 0151 | Số 6 – Ngõ 97 – Phạm Ngọc Thạch – Đống Đa – Hà Nội | |
3 | Trung cấp Cầu đường và Dạy nghề | Phú Mỹ – Biên Giang, Hà Đông, Hà Tây | ||
4 | Trung cấp Công nghệ Bách khoa Hà Nội | 20 Ngõ 322 Đường Mỹ Đình, Nhân Mỹ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
5 | Trung cấp Công nghệ Hà Nội | 103 | Số 457 – Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội | |
6 | Trung cấp Công nghệ và Kinh tế Đối ngoại | HEUCollege | 21 Ngõ 167 Tây Sơn, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội | |
7 | Trung cấp Công nghệ và Quản trị Đông Đô | Dong Do College of Technology and Management(Dong Do CTM) | Ngõ 97 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | |
8 | Trung cấp Công nghệ – QTKD Lê Quý Đôn | 155 | Số 1 Phố Xa La, P. Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | |
9 | Trung cấp Công nghiệp Hà Nội | 73 Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội | ||
10 | Trung cấp Công thương Hà Nội | 54 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
11 | Trung cấp Dược Hà Nội | |||
12 | Trung cấp Giao thông vận tải Hà Nội | Tòa nhà H, Hàm Nghi, Từ Liêm, Hà Nội | ||
13 | Trung cấp Giao thông Vận tải miền Bắc | GT01 | 39 Châu Long, Trúc Bạch, Ba Đình, Hà Nội | |
14 | Trung cấp Kinh tế Du lịch Hoa Sữa | 113 | 1118 – Nguyễn Khoái – Hoàng Mai, Hà Nội | |
15 | Trung cấp Kinh tế Hà Nội | 102 Tân Ấp, Phúc xá, Ba Đình, Hà Nội | ||
16 | Trung cấp Kinh tế – Kỹ thuật Ba Đình | 115 | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội | |
17 | Trung cấp Kinh tế – Kỹ thuật Bắc Thăng Long | Bac Thang Long Economic -Technical College | Thôn Bầu – xã Kim Chung – huyện Đông Anh – thành phố Hà Nội | |
18 | Trung cấp Kinh tế – Kỹ thuật Đông Á | 2, Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | ||
19 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hà Nội I | 54 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
20 | Trung cấp Kinh tế – Kỹ thuật Phan Chu Trinh | TCD0120 | 101 phố Tô Vĩnh Diện, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | |
21 | Trung cấp Kinh tế – Kỹ thuật Quang Trung | 355 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội | ||
22 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Thăng Long | 123 | Số 290 Tây Sơn – Đống Đa – Hà Nội | |
23 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Thương mại Hà Nội | 102 | Số 11 Phú Thứ – phường Tây Mỗ – quận Nam Từ Liêm – TP Hà Nội | |
24 | Trung cấp Kinh tế – Tài chính Hà Nội | 953, Ba La, Phú Lâm, Hà Đông, Hà Nội | ||
25 | Trung cấp Kinh tế – Tài nguyên và Môi trường | 126 | 83 Triều Khúc – Thanh Xuân – Hà Nội | |
26 | Trung cấp Kỹ thuật Đa ngành Hà Nội | 127 | số 58, Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội | |
27 | Trung cấp Kỹ thuật Tin học Hà Nội | 73 Nguyễn Chí Thanh, Thành Công, Đống Đa, Hà Nội | ||
28 | Trung cấp Kỹ thuật Y – Dược Hà Nội | 129 | Số 10, ngõ 4, phố Xốm, phường Phú Lãm, quận Hà Đông, Hà Nội | |
29 | Trung cấp Kỹ thuật và Điều dưỡng Hà Nội | Số 46, Phố Ba La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, TP. Hà Nội | ||
30 | Trung cấp Nghệ thuật Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam | Khu Văn Hóa Nghệ Thuật Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
31 | Trung cấp Nghiệp vụ Công đoàn GTVT | Đại Đồng, Thanh Trì, Hà Nội | ||
32 | Trung cấp Tin học – Tài chính Kế toán Hà Nội | 2 Đường Lê Đức Thọ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
33 | Trung cấp Tổng hợp Hà Nội | TCD0152 | 135 Trần Phú, Văn Quán Hà Đông, Hà Nội | |
34 | Trung cấp Xây dựng Hà Nội | 2 Nghĩa Dũng, Phúc xá, Ba Đình, Hà Nội | ||
35 | Trung cấp Y Dược Hà Nội | 135 | Số 43, Phố Phú Gia – Phường Phú Thượng – Tây Hồ – Hà Nội | |
36 | Trung cấp Y Dược Lê Hữu Trác | 136 | 282A Đ. Kim Giang, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | |
37 | Trung cấp Y Dược Phạm Ngọc Thạch | TCD0180 | ố 192 Đức Giang, Long Biên, TP. Hà Nội | |
38 | Trung cấp Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội | số 6 ngõ 767 Nguyễn Khoái, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Hà Nội. |
Các trường Trung cấp khu vực lân cận từ Huế trở ra
STT | Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ | Tỉnh |
1 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bắc Giang | 1801 | Số 202 Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Trần Nguyên Hã, Bắc Giang | Bắc Giang | |
2 | Trung cấp Y tế Bắc Giang | TCD1805 | Số 147 đường Thánh Thiên, phường Lê Lợi, TP. Bắc Giang. | Bắc Giang | |
3 | Trung cấp Kinh tế KT Công thương – CCI | 311 Đường Ngô Gia Tự, Phường Suối Hoa, Thành Phố Bắc Ninh, P.Ninh Xá, Bắc Ninh | Bắc Ninh | ||
4 | Trung cấp Y Dược Bắc Ninh | 213 đường Ngô Gia Tự, Phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, P.Vệ An, Bắc Ninh | Bắc Ninh | ||
5 | Trung cấp Y Dược Thăng Long | 213 đường Ngô Gia Tự, Phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, P.Vệ An, Bắc Ninh | Bắc Ninh | ||
6 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Lào Cai | TCD 0602 | Thị trấn Nước Hai, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng | Cao Bằng | |
7 | Trung cấp Y tế Cao Bằng | Phường Tân Giang, thị xã Cao Bằng tp. ,z Cao Bằng, P. Sông Hiến, Cao Bằng | Cao Bằng | ||
8 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hà Giang | 501 | QL2, Phương Độ, Vị Xuyên, Hà Giang | Hà Giang | |
9 | Trung cấp Kỹ thuật NN và PTNT Hà Tĩnh | 3001 | Thị trấn Xuân An, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | |
10 | Trung cấp Bách khoa Hải Phòng | 310 | 56 P. Tô Hiệu, Cầu Đấ, Lê Chân, Hải Phòng | Hải Phòng | |
11 | Trung cấp Công nghệ Hải Phòng | Số 15 Khúc Thừa Dụ, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng | Hải Phòng | ||
12 | Trung cấp Kỹ thuật Nghiệp vụ Hải Phòng | 159 Phương Khê, Đồng Hoà, Kiến An, Hải Phòng | Hải Phòng | ||
13 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hoà Bình | HoaBinh Technical and Economic High school | 79 Bà Triệu, Chăm Mát, Hòa Bình | Hòa Bình | |
14 | Trung cấp VHNT và Du lịch Lào Cai | 804 | 2 Phố Lê Quý Đôn, Phường Cốc Lếu, TP. Lào Cai, Cốc Lếu, TX.Lào Cai, Lào Cai | Lào Cai | |
15 | Trung cấp Y tế Lào Cai | Nam Cường, Tp. Lào Cai, Lào Cai | Lào Cai | ||
16 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật CN Việt – Anh | 2, P. Quán Bàu, Thành phố Vinh, T. Nghệ An | Nghệ An | ||
17 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hồng Lam | 2903 | 382 Lê Viết Thuật, Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Nghệ An | Nghệ An | |
18 | Trung cấp Đa ngành Ninh Bình | 2701 | Km số 2, Trần Hưng Đạo, Nam Thành, Ninh Bình | Ninh Bình | |
19 | Trung cấp Kinh tế Quảng Bình | Tiểu khu 4, Chu Văn An, Bắc Nghĩa, Đồng Hới, Quảng Bình | Quảng Bình | ||
20 | Trung cấp Kỹ thuật CNN Quảng Bình | 01 Trần Nhật Duật, Đức Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | Quảng Bình | ||
21 | Trung cấp Y tế Quảng Bình | TK14, Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình | Quảng Bình | ||
22 | Trung cấp Y tế Quảng Trị | 3203 | Khu phố 3, phường Đông Lương, thị xã Đông Hà, Đông Hải, Đông Hà, Quảng Trị | Quảng Trị | |
23 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Sơn La | 1401 | Chiềng Ngần – Thành phố Sơn La – Tỉnh Sơn la. | Sơn La | |
24 | Trung cấp Đức Thiện | 2813 | 2 Chi Lăng – Quảng Thành, Thành Phố Thanh Hóa, Quảng Thịnh, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá | Thanh Hóa | |
25 | Trung cấp Thuỷ sản Thanh Hoá | 2804 | Số 104, đường Bạch Đằng, Quảng Hưng, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa. | Thanh Hóa | |
26 | Trung cấp Thương mại Trung ương 5 | CT02 | Số 569 Quang Trung 3, Phường Đông Vệ, Thành Phố Thanh Hoá, Thanh Hóa | Thanh Hóa | |
27 | Trung cấp Văn Hiến | 1A, Quảng Thịnh, Quảng Xương, Thanh Hoá | Thanh Hóa | ||
28 | Trung cấp Âu Lạc – Huế | 146 An Dương Vương, An Tây, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế | ||
29 | Trung cấp Giao thông Vận tải Huế | 3302 | 365 Điện Biên Phủ, Trường An, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế | |
30 | Trung cấp Kinh tế – Du lịch Duy Tân | 15 Dương Văn An, Xuân Phú, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế | ||
31 | Trung cấp Xây dựng số 4 | 24 Nguyễn Văn Linh phường Xuân Hòa thị xã Phúc Yên tỉnh Vĩnh Phúc. | Vĩnh Phúc | ||
32 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Yên Bái | Tổ 37, phường Yên Thịnh, TP. Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Yên Bái | ||
33 | Trung cấp Y tế Yên Bái | Tổ 63 – Phường Yên Ninh – Tp Yên Bái, Yên Bái | Yên Bái | ||
34 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật VISTCO | ||||
35 | Trung cấp Kỹ thuật Công nghệ |
Các trường Trung cấp khu vực miền Nam từ Đà Nẵng vào
Các trường Trung cấp khu vực TPHCM
STT | Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trung cấp Ánh Sáng | |||
2 | Trung cấp Âu Việt | TCD0226 | 785/5 Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp, TP.HCM | |
3 | Trung cấp Bến Thành | TCD0232 | 14 Phú Châu, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, TP.HCM | |
4 | Trung cấp Công nghệ LT Thực phẩm | |||
5 | Trung cấp Công nghệ Thông tin Sài Gòn | 311-319 Gia Phú, Phường 1, Quận 6, Tp.HCM | ||
6 | Trung cấp Du lịch và KS Saigontourist | Saigontourist Hospitality College, gọi tắt STHC | 23/8 Hoàng Việt, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh | |
7 | Trung cấp Đông Dương | Số 4 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | ||
8 | Trung cấp Kinh tế Công nghệ Đại Việt | Số 1 Đoàn Kết, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
9 | Trung cấp Kinh tế Công nghệ Gia Định | 514 Lê Quang Định, P1, Gò Vấp, TPHCM | ||
10 | Trung cấp Kinh tế và Du lịch Tân Thanh | 137E Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 5, Hồ Chí Minh | ||
11 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hồng Hà | 4/9 Hoàng Dư Khương, P.12, Q.10, TP.HCM | ||
12 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Quang Trung | 355 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội | ||
13 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Nguyễn Hữu Cảnh | 502 Huỳnh Tấn Phát, Bình Thuận, Quận 7, Hồ Chí Minh | ||
14 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Sài Gòn | 6A-8A Nguyễn Thái Sơn, Phường 3, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | ||
15 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Tây Nam Á | 254 Lê Trọng Tấn, Tây Thạnh, Tân Phú, Hồ Chí Minh | ||
16 | Trung cấp Kỹ thuật Nông nghiệp Tp. HCM | 40 Đinh Tiên Hoàng, Đa Kao, Quận 1, Hồ Chí Minh | ||
17 | Trung cấp Kỹ thuật và Công nghệ Cửu Long | số 61 – 63 Nguyễn Văn Đừng, P6, Q5, TP.HCM | ||
18 | Trung cấp Kỹ thuật và NV Nam Sài Gòn | 215 | Số 47 Cao Lỗ , Phường 4, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh | |
19 | Trung cấp Mai Linh | 39 Ba Mươi Tháng Tư, Trung Dũng, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | ||
20 | Trung cấp Phương Đông | 217 | Số 69A. Đường TTN06, Khu phố 6A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM. | |
21 | Trung cấp Phương Nam | Lô 18 Đô Thị Định Công Hoàng Mai, Hà Nội | ||
22 | Trung cấp Tài chính Kế toán Tin học Sài Gòn | 327 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Tân Bình, Hồ Chí Minh | ||
23 | Trung cấp Bách khoa Sài Gòn | 83A Bùi Thị He – Khu phố 1 – Thị trấn Củ Chi – Huyện Củ Chi – Tp.HCM | ||
24 | Trung cấp Tây Sài Gòn | Đường Suối Lội, ấp Bàu Sim, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi – TP.HCM. | ||
25 | Trung cấp Thủy sản | 511 An Dương Vương, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP.HCM | ||
26 | Trung cấp Tin học Kinh tế Sài Gòn | 511 An Dương Vương, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP.HCM | ||
27 | Trung cấp Tổng hợp Đông Nam Á | 140 Nguyễn Văn Quá, P. Đông Hưng Thuận, Quận 12 | ||
28 | Trung cấp Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | 226 | 514 Lê Quang Định, Phường 1, Quận Gò Vấp | |
29 | Trung cấp Vạn Tường | 469 đường Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, Hồ Chí Minh | ||
30 | Trung cấp Văn thư lưu trữ Trung ương | NV1A | 181 Lê Đức Thọ, Phường 5, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | |
31 | Trung cấp Việt Khoa | Tòa Nhà JVPE, Lô 20, đường số 2 Công viên phần mềm Quang, Trung, P, Quận 12 | ||
32 | Trung cấp Xây dựng Tp.HCM | 265 Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
Các trường Trung cấp khu vực lân cận từ Đà Nẵng vào
STT | Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ | Tỉnh |
1 | Trung cấp Y tế An Giang | 5101 | Số 20 Nguyễn Văn Linh, phường Mỹ Phước, TP Long Xuyên, An Giang | An Giang | |
2 | Trung cấp Công nghệ thông tin Bà Rịa – VT | TCD5209 | 144, đường Tôn Đức Thắng, phường Phước Nguyên, Tp. Bà Rịa, tỉnh BR-VT. | Bà Rịa Vũng Tàu | |
3 | Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Bến Tre | TCD5603 | 610A, Đường Nguyễn Thị Định, phường Phú Khương, Tp.Bến Tre, T.Bến Tre. | Bến Tre | |
4 | Trung cấp Y tế Bến Tre | 5602 | 78 Đoàn Hoàng Minh, Phường 6, Bến Tre | Bến Tre | |
5 | Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Bình Định | TCD3704 | 66 Hàn Mặc Tử, Phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. | Bình DĐịnh | |
6 | Trung cấp Kinh tế kỹ thuật Bình Định | TCD3703 | 31 Trần Thị Kỷ, phường Bình Định, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định. | Bình Định | |
7 | Trung cấp Kinh tế Bình Dương | TCD4401 | Đại lộ Bình Dương, khu phố 2, phường Tân Định, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương. | Bình Dương | |
8 | Trung cấp Kinh tế Công nghệ Đông Nam | 4402 | Số 508, Đại lộ Bình Dương, P.Hiệp Thành, Tp.Thủ Dầu Một, T.Bình Dương. | Bình Dương | |
9 | Trung cấp Nông Lâm nghiệp Bình Dương | Khu phố 8, phường Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương | Bình Dương | ||
10 | Trung cấp Tài chính – Kế toán Bình Dương | 102 Nguyễn Văn Tiết, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương | Bình Dương | ||
11 | Trung cấp VHNT và Du lịch Bình Dương | 04 đường Huỳnh Văn Nghệ – Phường Phú Lợi – Thị xã Thủ Dầu Một Tỉnh Bình Dương | Bình Dương | ||
12 | Trung cấp Kinh tế – Kỹ thuật Bình Phước | TCD4301 | Phan Bội Châu, Tân Bình, Đồng Xoài, Bình Phước | Bình Phước | |
13 | Trung cấp Y tế Bình Phước | 4302 | QL14, Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước | Bình Phước | |
14 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Cà Mau | TCD6101 | Số 02, Nguyễn Tất Thành, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | |
15 | Trung cấp Bách nghệ Cần Thơ | 5501 | 93 Trần Hưng Đạo, An Phú, Ninh Kiều, Cần Thơ | Cần Thơ | |
16 | Trung cấp Du lịch Cần Thơ | 1A Xô Viết Nghệ Tĩnh, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ | Cần Thơ | ||
17 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Cần Thơ | 5502 | Số 105C Trần Quang Diệu, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ. | Cần Thơ | |
18 | Trung cấp Thể dục Thể thao Cần Thơ | 5503 | Địa chỉ Khu liên hợp TDTT Đường P. Q. TP., Lê Lợi, Cái Khế, Ninh Kiều, Cần Thơ | Cần Thơ | |
19 | Trung cấp Y Dược MeKong | TCD5504 | Số 366 Cách Mạng Tháng 8, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ. | Cần Thơ | |
20 | Trung cấp Bưu chính Viễn thông và CNTT II | VT02 | Đường Nguyễn Sinh Sắc, P.Hòa Minh, Q.Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
21 | Trung cấp Kỹ thuật Nghiệp vụ Thăng Long | 403 | 07 Phan Châu Trinh, Hải Châu, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
22 | Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Đà Nẵng | CDD0409 | Số 130 Lê Quang Đạo, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
23 | Trung cấp Xây dựng miền Trung | XD06 | 544b Nguyễn Lương Bằng, Hoà Hiệp Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
24 | Trung cấp Kinh tế Công nghệ Tây Nguyên | 298, Hà Huy Tập, P. Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | Đăk Laăk | ||
25 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Đăk Lăk | TCD4001 | 144 Phan Chu Trinh, Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Đăk Lăk | |
26 | Trung cấp Sư phạm Mầm non Đắk Lắk | 4003 | Số 10 Nguyễn Tất Thành, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Đăk Lăk | |
27 | Trung cấp Đăk Lăk | TCD4004 | 1 Đinh Tiên Hoàng, Tự An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Đăk Lawk | |
28 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Phương Nam | TCD6302 | Tổ 8, phường Nghĩa Phú, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông | Đăk Nông | |
29 | Trung cấp Công nghệ Tin học VT Đồng Nai | 12 Hoàng Minh Châu, Hoà Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Đồng Nai | ||
30 | Trung cấp Kinh tế Đồng Nai | TCD4804 | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Xã Phú Hội, Nhơn Trạch, Đồng Nai | Đồng Nai | |
31 | Trung cấp Lâm nghiệp Tây Nguyên | TCT3801 | Phường Chi Lăng, Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Gia Lai | Gia Lai | |
32 | Trung cấp Văn hóa – Nghệ thuật Gia Lai | TCD3801 | 140 Nguyễn Chí Thanh, Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Gia Lai. | Gia Lai | |
33 | Trung cấp Luật Vị Thanh | TCT6401 | Ấp 11, xã Vị Trung, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang. | Hậu Giang | |
34 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Trần Đại Nghĩa | 84, Sinh Trung, P. Vạn Thạnh, Thành phố Nha Trang, T. Khánh Hòa | Khanh Hòa | ||
35 | Trung cấp Kinh tế Khánh Hòa | 4101 | 3 Nguyễn Đình Chiểu, Vĩnh Thọ, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa | |
36 | Trung cấp Y tế Kon Tum | 3601 | 347 Bà Triệu, Phwờng Quyết Thắng, Kon Tum | Kon Tum | |
37 | Trung cấp Du lịch Đà Lạt | đường Cam Ly, Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | Lâm Đồng | ||
38 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Quốc Việt | 4202 | Đường Lê Hồng Phong, Liên Hiệp, Đức Trọng, Lâm Đồng | Lâm Đồng | |
39 | Trung cấp Việt Nhật Long An | TCD4910 | Số 3, đường số 3, KDC Kiến Phát, phường 6, thành phố Tân An, tỉnh Long An | Long An | |
40 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật miền Trung | TCT4101 | Số 99 Nguyễn Xiển-Vĩnh Thành-Vĩnh Phương-Nha Trang | Nha Trang | |
41 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Quảng Đông | 3402 | Quốc Lộ 1A, Xã Điện Thắng Bắc, Huyện Điện Bàn, Điện Thắng Bắc, Điện Bàn, Quảng Nam | Quảng Nam | |
42 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Tây Ninh | Trưng Nữ Vương, Bình Hòa, Châu Thành, Tây Ninh | Tây Ninh | ||
43 | Trung cấp Bưu chính Viễn thông và CNTT III | VT03 | Xã Tân Mỹ Chánh, huyện Mỹ Tho, Tiền Giang | Tiền Giang | |
44 | Trung cấp Kinh tế Công nghệ Cai Lậy | 12 ĐT868, TT. Cai Lậy, Cai Lậy, Tiền Giang | Tiền Giang | ||
45 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Tiền Giang | 5302 | 11 Hùng Vương, Phường 7, Mỹ Tho – Tiền Giang | Tiền Giang | |
46 | Trung cấp Kỹ thuật Nghiệp vụ Cái Bè | 5307 | Khu 4, thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang | Tiền Giang | |
47 | Trung cấp Y tế Bà Rịa – Vũng Tàu | 5202 | 1165 Võ Văn Kiệt, ấp Tây, xã Hoà Long, Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu | Vũng Tàu | |
48 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bạc Liêu | ||||
49 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Đức Minh |